Các loài thực vật được mô tả/Năm 2000/S
Saltugilia australis | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Saltugilia australis (H. Mason & A.D. Grant) L.A. Johnson, 2000 | ||||||||||||||||
Tên đồng nghĩa | ||||||||||||||||
Gilia australis |
Saltugilia australis là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (H. Mason & A.D. Grant) L.A. Johnson mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Saltugilia caruifolia | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Saltugilia caruifolia (Abrams) L.A. Johnson, 2000 | ||||||||||||||||
Tên đồng nghĩa | ||||||||||||||||
Gilia caruifolia |
Saltugilia caruifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (Abrams) L.A. Johnson mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Saltugilia grinnellii | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Saltugilia grinnellii (Brand) L.A. Johnson |
Saltugilia grinnellii là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (Brand) L.A. Johnson mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Salvia accidentalis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Salvia accidentalis Sánchez Gómez & R.Morales, 1999 publ. 2000 |
Salvia accidentalis là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Sánchez Gómez & R.Morales miêu tả khoa học đầu tiên năm 1999 publ. 2000.
Saniella occidentalis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Saniella occidentalis (Nel) B.L.Burtt |
Saniella occidentalis là một loài thực vật có hoa trong họ Hypoxidaceae. Loài này được (Nel) B.L.Burtt mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sansevieria bella | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sansevieria bella L.E.Newton |
Sansevieria bella là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được L.E.Newton mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sansevieria burdettii | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sansevieria burdettii Chahin., 2000 |
Sansevieria burdettii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Chahin. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Hình ảnh
sửa
Sansevieria downsii | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sansevieria downsii Chahin., 2000 |
Sansevieria downsii là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Chahin. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Hình ảnh
sửa
Sansevieria frequens | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sansevieria frequens Chahin., 2000 |
Sansevieria frequens là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Chahin. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sansevieria masoniana | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sansevieria masoniana Chahin., 2000 |
Sansevieria masoniana là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Chahin. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Hình ảnh
sửa
Sarcoglottis depinctrix | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sarcoglottis depinctrix Christenson & Toscano |
Sarcoglottis depinctrix là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Christenson & Toscano mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Saxifraga epiphylla | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Saxifraga epiphylla Gornall & H. Ohba, 2000 |
Saxifraga epiphylla là một loài thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae. Loài này được Gornall & H. Ohba mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Saxifraga sinomontana | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Saxifraga sinomontana J.T. Pan & Gornall, 2000 |
Saxifraga sinomontana là một loài thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae. Loài này được J.T. Pan & Gornall mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scapania koponenii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scapania koponenii Potemkin, 2000 |
Scapania koponenii là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Potemkin mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scapania matveyevae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scapania matveyevae Potemkin, 2000 |
Scapania matveyevae là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Potemkin mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scapania pseudocontorta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scapania pseudocontorta Potemkin, 2000 |
Scapania pseudocontorta là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Potemkin mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scapania spiniloba | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scapania spiniloba Potemkin, 2000 |
Scapania spiniloba là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Potemkin mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scapania zhukovae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scapania zhukovae Potemkin, 2000 |
Scapania zhukovae là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được Potemkin mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scaphosepalum medinae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scaphosepalum medinae Luer & J.Portilla |
Scaphosepalum medinae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Luer & J.Portilla mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scaphyglottis bicallosa | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scaphyglottis bicallosa Dressler |
Scaphyglottis bicallosa là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Dressler mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scaphyglottis monspirrae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scaphyglottis monspirrae Dressler |
Scaphyglottis monspirrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Dressler mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scaphyglottis pachybulbon | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scaphyglottis pachybulbon (Schltr.) Dressler |
Scaphyglottis pachybulbon là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Schltr.) Dressler mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schiedeella arizonica | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schiedeella arizonica P.M.Br. |
Schiedeella arizonica là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được P.M.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schisandra longipes | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schisandra longipes (Merr. & Chun) R.M.K.Saunders, 2000 |
Schisandra longipes là một loài thực vật có hoa trong họ Schisandraceae. Loài này được (Merr. & Chun) R.M.K.Saunders mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schisandra pubinervis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schisandra pubinervis (Rehder & E.H.Wilson) R.M.K.Saunders, 2000 |
Schisandra pubinervis là một loài thực vật có hoa trong họ Schisandraceae. Loài này được (Rehder & E.H.Wilson) R.M.K.Saunders mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis ahmadii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis ahmadii A.Hay |
Schismatoglottis ahmadii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis bauensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis bauensis A.Hay & C.Lee |
Schismatoglottis bauensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay & C.Lee mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis bogneri | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis bogneri A.Hay |
Schismatoglottis bogneri là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis ciliata | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis ciliata A.Hay |
Schismatoglottis ciliata là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis clarae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis clarae A.Hay |
Schismatoglottis clarae là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis clemensiorum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis clemensiorum A.Hay |
Schismatoglottis clemensiorum là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis corneri | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis corneri A.Hay |
Schismatoglottis corneri là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis crinitissima | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis crinitissima A.Hay |
Schismatoglottis crinitissima là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis decipiens | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis decipiens A.Hay |
Schismatoglottis decipiens là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis ecaudata | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis ecaudata A.Hay |
Schismatoglottis ecaudata là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis edanoi | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis edanoi A.Hay |
Schismatoglottis edanoi là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis elegans | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis elegans A.Hay |
Schismatoglottis elegans là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis eymae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis eymae A.Hay |
Schismatoglottis eymae là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis josefii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis josefii A.Hay |
Schismatoglottis josefii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis kotoensis | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis kotoensis (Hayata) T.C.Huang, J.L.Hsiao & H.Y.Yeh, 2000 |
Schismatoglottis kotoensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được (Hayata) T.C.Huang, J.L.Hsiao & H.Y.Yeh mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Hình ảnh
sửa
Schismatoglottis lingua | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis lingua A.Hay |
Schismatoglottis lingua là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis moodii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis moodii A.Hay |
Schismatoglottis moodii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis niahensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis niahensis A.Hay |
Schismatoglottis niahensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis nicolsonii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis nicolsonii A.Hay |
Schismatoglottis nicolsonii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis pectinervia | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis pectinervia A.Hay |
Schismatoglottis pectinervia là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis petri | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis petri A.Hay |
Schismatoglottis petri là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis pudenda | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis pudenda A.Hay |
Schismatoglottis pudenda là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis pyrrhias | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis pyrrhias A.Hay |
Schismatoglottis pyrrhias là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis samarensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis samarensis A.Hay |
Schismatoglottis samarensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis sarikeensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis sarikeensis (Bogner & M.Hotta) A.Hay & Bogner |
Schismatoglottis sarikeensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được (Bogner & M.Hotta) A.Hay & Bogner mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis sejuncta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis sejuncta A.Hay |
Schismatoglottis sejuncta là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis silamensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis silamensis A.Hay |
Schismatoglottis silamensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis trusmadiensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis trusmadiensis A.Hay & J.Wood |
Schismatoglottis trusmadiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay & J.Wood mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis unifolia | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis unifolia A.Hay & P.C.Boyce |
Schismatoglottis unifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay & P.C.Boyce mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis venusta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis venusta A.Hay |
Schismatoglottis venusta là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis viridissima | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis viridissima A.Hay |
Schismatoglottis viridissima là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schismatoglottis wongii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schismatoglottis wongii A.Hay |
Schismatoglottis wongii là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được A.Hay mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schistidium olivaceum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schistidium olivaceum (Herzog) Ochyra & J. Muñoz, 2000 |
Schistidium olivaceum là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được (Herzog) Ochyra & J. Muñoz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schistidium readeri | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schistidium readeri (Broth.) Ochyra & J. Muñoz, 2000 |
Schistidium readeri là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được (Broth.) Ochyra & J. Muñoz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schistidium squamatulum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schistidium squamatulum (Herzog) Ochyra & J. Muñoz, 2000 |
Schistidium squamatulum là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được (Herzog) Ochyra & J. Muñoz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schistidium yaulense | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schistidium yaulense (Broth.) Ochyra & J. Muñoz, 2000 |
Schistidium yaulense là một loài Rêu trong họ Grimmiaceae. Loài này được (Broth.) Ochyra & J. Muñoz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schizostachyum khoonmengii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schizostachyum khoonmengii S.Dransf. |
Schizostachyum khoonmengii là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được S.Dransf. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schizymenium shevockii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schizymenium shevockii A.J. Shaw, 2000 |
Schizymenium shevockii là một loài rêu trong họ Bryaceae. Loài này được A.J. Shaw mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schoenoplectus orthorhizomatus | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schoenoplectus orthorhizomatus (Kats.Arai & Miyam.) Hayas. & H.Ohashi |
Schoenoplectus orthorhizomatus là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được (Kats.Arai & Miyam.) Hayas. & H.Ohashi mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schoenoplectus uzenensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schoenoplectus uzenensis (Ohwi ex T.Koyama) Hayas. & H.Ohashi |
Schoenoplectus uzenensis là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được (Ohwi ex T.Koyama) Hayas. & H.Ohashi mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Schoenorchis manilaliana | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Schoenorchis manilaliana M.Kumar & Sequiera, 2000 |
Schoenorchis manilaliana là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được M.Kumar & Sequiera mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scirpoides burkei | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scirpoides burkei (C.B.Clarke) Goetgh., Muasya & D.A.Simpson |
Scirpoides burkei là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được (C.B.Clarke) Goetgh., Muasya & D.A.Simpson mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Scleria robusta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Scleria robusta Camelb. & Goetgh. |
Scleria robusta là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Camelb. & Goetgh. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sebaea primuliflora | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sebaea primuliflora (Welw.) Sileshi, 2000 |
Sebaea primuliflora là một loài thực vật có hoa trong họ Long đởm. Loài này được (Welw.) Sileshi mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sedum shitaiense | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sedum shitaiense Y. Zheng & D.C. Zhang, 2000 |
Sedum shitaiense là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae. Loài này được Y. Zheng & D.C. Zhang mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sematophyllum curvirostre | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Sematophyllum curvirostre (Harv.) B.C. Tan, 2000 |
Sematophyllum curvirostre là một loài Rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được (Harv.) B.C. Tan mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Chú thích
sửaLiên kết ngoài
sửaSenecio quaylei | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Senecio quaylei T.M.Barkley, 2000 |
Senecio quaylei là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được T.M.Barkley mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Dontostemon tibeticus | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Dontostemon tibeticus (Maxim.) Al-Shehbaz, 2000 |
Dontostemon tibeticus là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được (Maxim.) Al-Shehbaz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Shirakiopsis aubrevillei | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Shirakiopsis aubrevillei (Leandri) Esser, 2000 |
Shirakiopsis aubrevillei là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được (Leandri) Esser mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Shirakiopsis elliptica | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Shirakiopsis elliptica (Hochst.) Esser |
Shirakiopsis elliptica là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được (Hochst.) Esser mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sideritis accidentalis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sideritis accidentalis Sánchez Gómez & R.Morales, 2000 |
Sideritis accidentalis là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Sánchez Gómez & R.Morales mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sideritis gudarica | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sideritis gudarica Mateo, López Udias & Fabregat, 1999 publ. 2000 |
Sideritis gudarica là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Mateo, López Udias & Fabregat miêu tả khoa học đầu tiên năm 1999 publ. 2000.
Sideritis ozturkii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sideritis ozturkii Aytaç & Aksoy, 2000 |
Sideritis ozturkii là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi. Loài này được Aytaç & Aksoy mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sideroxylon ekmanianum | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Sideroxylon ekmanianum (Urb.) Bisse, J.E.Gut. & Iglesias |
Sideroxylon ekmanianum là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được (Urb.) Bisse, J.E.Gut. & Iglesias mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sigmatostalix brevicornis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sigmatostalix brevicornis Königer & J.Portilla, 2000 |
Sigmatostalix brevicornis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Königer & J.Portilla mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sigmatostalix pseudounguiculata | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sigmatostalix pseudounguiculata Pupulin & Dressler, 2000 |
Sigmatostalix pseudounguiculata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Pupulin & Dressler mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Các loài thực vật được mô tả/Năm 2000/S | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Silene samojedorum (Sambuk) Oxelman, 2000 |
Silene samojedorum là loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng. Loài này được (Sambuk) Oxelman mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Simira gardneriana | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Simira gardneriana M.R.V.Barbosa & Peixoto |
Simira gardneriana là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được M.R.V.Barbosa & Peixoto mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sinosenecio denticulatus | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sinosenecio denticulatus J.Quan Liu, 2000 |
Sinosenecio denticulatus là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được J.Quan Liu mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sinosophiopsis bartholomewii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sinosophiopsis bartholomewii Al-Shehbaz, 2000 |
Sinosophiopsis bartholomewii là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Al-Shehbaz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sinosophiopsis heishuiensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sinosophiopsis heishuiensis (W.T. Wang) Al-Shehbaz, 2000 |
Sinosophiopsis heishuiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được (W.T. Wang) Al-Shehbaz mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Siparuna calantha | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Siparuna calantha (Perkins) S.S. Renner & Hausner, 2000 |
Siparuna calantha là một loài thực vật có hoa trong họ Siparunaceae. Loài này được (Perkins) S.S. Renner & Hausner mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium binervatum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium binervatum Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium binervatum là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium brasiliense | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium brasiliense (Ravenna) Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium brasiliense là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được (Ravenna) Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium coalitum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium coalitum Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium coalitum là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium cyperellum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium cyperellum Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium cyperellum là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium firmifolium | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium firmifolium Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium firmifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sisyrinchium teleanthum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sisyrinchium teleanthum Ravenna, 2000 |
Sisyrinchium teleanthum là một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sobralia granitica | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sobralia granitica G.A.Romero & Carnevali |
Sobralia granitica là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được G.A.Romero & Carnevali mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sobralia purpurea | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sobralia purpurea Dressler |
Sobralia purpurea là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Dressler mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Solanum dimorphandrum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Solanum dimorphandrum S. Knapp, 2000 |
Solanum dimorphandrum là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được S. Knapp mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Solidago villosicarpa | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Solidago villosicarpa LeBlond, 2000 |
Solidago villosicarpa là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được LeBlond mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Solisia solisioides | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Solisia solisioides (Backeb.) Doweld, 2000 |
Solisia solisioides là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được (Backeb.) Doweld mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sophronitis caetensis | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sophronitis caetensis (Pabst) C. Berg & M.W. Chase, 2000 |
Sophronitis caetensis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Pabst) C. Berg & M.W. Chase mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sophronitis gerhard-santosii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sophronitis gerhard-santosii (Pabst) C. Berg & M.W. Chase, 2000 |
Sophronitis gerhard-santosii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Pabst) C. Berg & M.W. Chase mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sorbus yunnanensis | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Sorbus yunnanensis L.T. Lu, 2000 |
Sorbus yunnanensis là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được L.T. Lu mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sphaerotheciella koponenii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sphaerotheciella koponenii P. Rao, 2000 |
Sphaerotheciella koponenii là một loài rêu trong họ Cryphaeaceae. Loài này được P. Rao mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sphaerotheciella sinensis | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Sphaerotheciella sinensis (E.B. Bartram) P. Rao, 2000 |
Sphaerotheciella sinensis là một loài Rêu trong họ Cryphaeaceae. Loài này được (E.B. Bartram) P. Rao mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Chú thích
sửaLiên kết ngoài
sửa- Bản mẫu:Commonscat-inline
- Bản mẫu:Wikispecies-inline
- Tropicos.org. Missouri Botanical Garden (2013), Sphaerotheciella sinensis, retrieved ngày 10 tháng 8 năm 2013
{{citation}}
: Check date values in:|access-date=
(help)
Sphagnum ehyalinum | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sphagnum ehyalinum A. J. Shaw & Goffinet, 2000 |
Sphagnum ehyalinum là một loài rêu trong họ Sphagnaceae. Loài này được A.J. Shaw & Goffinet mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Spiraea alaschanica | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Spiraea alaschanica Y.Z. Zhao & T.J. Wang, 2000 |
Spiraea alaschanica là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được Y.Z. Zhao & T.J. Wang mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Spiraea xizangensis | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Spiraea xizangensis L.T. Lu, 2000 |
Spiraea xizangensis là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được L.T. Lu mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stanhopea greeri | ||||||||||||||
| ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stanhopea greeri Jenny |
Stanhopea greeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Jenny mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Hình ảnh
sửa
Stelis longirepens | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stelis longirepens Carnevali & J.L.Tapia |
Stelis longirepens là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Carnevali & J.L.Tapia mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stelis salazarii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stelis salazarii Solano |
Stelis salazarii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Solano mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stelis wendtii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stelis wendtii Solano |
Stelis wendtii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Solano mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stemona hutanguriana | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stemona hutanguriana Chuakul, 2000 |
Stemona hutanguriana là một loài thực vật có hoa trong họ Stemonaceae. Loài này được Chuakul mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stenia glatzii | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stenia glatzii Neudecker & G.Gerlach |
Stenia glatzii là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Neudecker & G.Gerlach mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stenolejeunea acuminata | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stenolejeunea acuminata R.M. Schust., 2000 |
Stenolejeunea acuminata là một loài Rêu trong họ Lejeuneaceae. Loài này được R.M. Schust. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stenolejeunea fissistipula | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stenolejeunea fissistipula R.M. Schust., 2000 |
Stenolejeunea fissistipula là một loài Rêu trong họ Lejeuneaceae. Loài này được R.M. Schust. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stenomesson rupense | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stenomesson rupense Ravenna |
Stenomesson rupense là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Ravenna mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stenosepala hirsuta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stenosepala hirsuta C.Perss., 2000 |
Stenosepala hirsuta là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được C.Perss. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sterculia guangxiensis | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Sterculia guangxiensis S.J. Xu & P.T. Li, 2000 |
Sterculia guangxiensis là một loài thực vật có hoa trong họ Cẩm quỳ. Loài này được S.J. Xu & P.T. Li mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stigmaphyllon hispidum | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Stigmaphyllon hispidum C.E.Anderson, 2000 |
Stigmaphyllon hispidum là một loài thực vật có hoa trong họ Malpighiaceae. Loài này được C.E.Anderson mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Stigmatosema longibracteata | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Stigmatosema longibracteata Carnevali & G.A.Romero, 2000 |
Stigmatosema longibracteata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Carnevali & G.A.Romero mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Strobilanthes refracta | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Strobilanthes refracta D. Fang, Y.G. Wei & J. Murata, 2000 |
Strobilanthes refracta là một loài thực vật có hoa trong họ Ô rô. Loài này được D. Fang, Y.G. Wei & J. Murata mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Strobilanthes retusa | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Strobilanthes retusa D. Fang |
Strobilanthes retusa là một loài thực vật có hoa trong họ Ô rô. Loài này được D. Fang mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Sulcorebutia gemmae | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Sulcorebutia gemmae Mosti & Rovida, 2000 |
Sulcorebutia gemmae là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được Mosti & Rovida mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Elettaria brachycalyx | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Elettaria brachycalyx S.Sakai & Nagam. |
Elettaria brachycalyx là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được S.Sakai & Nagam. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Elettaria kapitensis | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Elettaria kapitensis S.Sakai & Nagam. |
Elettaria kapitensis là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được S.Sakai & Nagam. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Elettaria linearicrista | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Elettaria linearicrista S.Sakai & Nagam. |
Elettaria linearicrista là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được S.Sakai & Nagam. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Elettaria longipilosa | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Elettaria longipilosa S.Sakai & Nagam. |
Elettaria longipilosa là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được S.Sakai & Nagam. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Elettaria stoloniflora | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Elettaria stoloniflora (K.Schum.) S.Sakai & Nagam. |
Elettaria stoloniflora là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được (K.Schum.) S.Sakai & Nagam. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Synsepalum pobeguinianum | ||||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||||
Synsepalum pobeguinianum (Dubard) Aké Assi & L.Gaut. |
Synsepalum pobeguinianum là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được (Dubard) Aké Assi & L.Gaut. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Synstemon lulianlianus | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Synstemon lulianlianus Al-Shehbaz, T.Y. Cheo & G. Yang, 2000 |
Synstemon lulianlianus là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được Al-Shehbaz, T.Y. Cheo & G. Yang mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.
Syntrichia minor | ||||||||||||||
Phân loại khoa học | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||
Tên hai phần | ||||||||||||||
Syntrichia minor (Bizot) M. T. Gallego et al., 2000 |
Syntrichia minor là một loài Rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được (Bizot) M. T. Gallego et al. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.