Thành viên:Đức Anh/Từ điển nói lái/A
Ôm em một cái
- A bồng: ông bà
- A cáo: ao cá
- A chạy rông: ông chạy ra
- A chôm: ôm cha
- Ả có bông: ổng có ba
- Ả có bồng: ông có bà
- A dài: ai già
- A dui: ui da
- A giồng: ông già
- Á khôi: ôi khá
- A không rách: ách không ra
- A không tải: ai không tả
- A lạnh: anh lạ
- A lô: ô la
- A lông: ông la
- A mày: ai mà
- A mề: ê mà
- A mờ: ơ mà
- A mừng: ưng mà
- A nó hỏng: ông nó hả
- A ông diều: yêu ông già
- A phóng
- A về: ê và (eva)
- Ả xa lọng: ổng xa lạ
- A xổng: ông xã
- Ác không: ông khác
- Ai bàn: an bài
- Ai bằng tăng: ăn bằng tay
- Ai căn: ăn cay
- Ai cay đắng: ai căng đ*i
- Ai cũng sờ: ơ cũng xài
- Ai đã canh: anh đã cai
- Ai đống: ông đ*i
- Ai không dành: anh không dài
- Ai không lạnh: anh không lại
- Ai không mằn: ăn không mày
- Ai không sanh: anh không sai
- Ai không sành: anh không xài
- Ai ngắn: ăn ngáy
- Ai ngớ: ơ ngáy
- Ai ngờ: ơ ngài
- Ai ngóng: ông ngái