Sách giải tích/Tích phân
Tích phân là một phép toán giải tích tìm diện tích dưới hình của một hàm số toán f(x) . Có 2 loại toán tích phân
Tích phân xác định
sửaTích phân xác định là phép toán giải tích tìm tích phân của hàm số trong một miền xác định
Luật toán tích phân xác định
sửaPhép toán tích phân xác định
sửaToán trung bình
Toán căn trung bình
Tích phân bất định
sửaTích phân bất định là một loại toán giải tích tìm tích phân của hàm số trong một miền không xác định . Phép toán tìm diện tích dưới hình hàm số
Luật toán tích phân bất định
sửaQuy luật Công thức Điều kiện 1 2 Homogeniety 3 Associativity 4 Integration by Parts 4 General Integration by Parts 5 6 Substitution Rule 7 8 9 10
Công thức toán tích phân bất định
sửaTích Phân Hàm Số Thường
sửaIntegral | Value | Remarks | |
---|---|---|---|
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 | |||
21 | |||
22 | |||
23 | |||
24 | |||
25 | |||
26 | |||
27 | |||
28 | |||
29 | |||
30 | |||
31 | |||
32 |
Tích Phân Hàm Số Hyperboly
sửaDưới đây là danh sách tích phân với hàm hypebolic.
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
- hay:
Tích Phân Hàm Số Hyperboly Ngược
sửaDưới đây là danh sách các tích phân với hàm hypebolic ngược.
Tích phân hàm số Logarit
sửaDưới đây là danh sách tích phân với hàm lôgarít.
Chú ý: bài này quy ước x>0.
Tích phân hàm số mũ
sửaDưới đây là danh sách các tích phân với hàm mũ.
-
- với
Tích phân hàm số lượng giác
sửaTích phân hàm số sine
- Tích phân bất định cosine
- Tích phân bất địnhtangent
- Tích phân bất địnhonly secant
- Tích phân bất định cosecant
- Tích phân bất định cotangent
- also:
- also:
- also:
- also:
- also:
- Tích phân bất định
Tích phân hàm lượng giác ngược
sửaDưới đây là danh sách các tích phân với hàm lượng giác ngược.
Hoán chuyển tích phân
sửaPhép toán giải tích của một tích phân xác định dùng trong việc Hoán chuyển hệ tóan bao gồm 2 lọai hóan chuyển Hoán chuyển Laplace và Hoán chuyển Fourier
Hoán chuyển Laplace
sửaHoán chuyển Laplace là phép toán tích phân dùng trong việc hoán chuyển hệ thời gian t sang hệ Laplace s dùng công thức sau
Hàm số hệ thời gian Hàm số tương dương hệ số Laplace
Thí dụ
sửaCông cụ điện Hàm số hệ thời gian Hàm số tương dương hệ số Laplace Điện thế tụ điện Dòng điện tụ điện Điện thế cuộn từ Dòng điện cuộn từ
Biến đổi Laplace ngược
sửaBiến đổi Laplace ngược giúp chúng ta tìm lại hàm gốc f(t) từ hàm ảnh F(s)
Hoán Chuyển Fourier
sửaPhép biến đổi Fourier là cách tiếp cận miền tần số cho các tín hiệu thời gian liên tục bất kể hệ thống có ổn định hay không ổn định. Phép biến đổi Laplace của hàm số f(t), được định nghĩa cho tất cả số thực t ≥ 0, là hàm số F(jω), Đó là một biến đổi đơn phương được định nghĩa bởi:
Trong đó
- là biến số phức cho bởi
- là miền tần số và có đơn vị là nghịch đảo của giây (second)
Hàm số hệ thời gian Hàm số tương dương hệ số Laplace
Thí dụ
sửaCông cụ điện Hàm số hệ thời gian Hàm số tương dương hệ số Laplace Điện thế tụ điện Dòng điện tụ điện Điện thế cuộn từ Dòng điện cuộn từ
Ứng dụng
sửaHoán Chuyển Laplace Định nghỉa . Thí dụ Time domain Laplace domain Hoán Chuyển Fourier Định nghỉa . Thí dụ Time domain Fourier Ứng dụng hoán chuyển tích phân Hệ thời gian Hệ Laplace Hệ Fourier Hệ Góc độ Thí dụ - . Hoán chuyển hệ Laplace
- . Hoán chuyển hệ Fourier
- . Hoán chuyển hệ góc độ
- . Hoán chuyển hệ Laplace
- . Hoán chuyển hệ Fourier
- . Hoán chuyển hệ góc độ