Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách giải tích/Ứng dụng toán giải tích/Chuyển động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách giải tích
|
Ứng dụng toán giải tích
Chuyển động
v
a
s
Chuyển động cong
v
(
t
)
{\displaystyle v(t)}
d
d
t
v
(
t
)
d
t
{\displaystyle {\frac {d}{dt}}v(t)dt}
∫
v
(
t
)
d
t
{\displaystyle \int v(t)dt}
Chuyển động thẳng ngang
v
{\displaystyle v}
0
{\displaystyle 0}
v
t
+
c
{\displaystyle vt+c}
Chuyển động thẳng dọc
t
{\displaystyle t}
1
{\displaystyle 1}
t
2
2
+
c
{\displaystyle {\frac {t^{2}}{2}}+c}
Chuyển động thẳng nghiêng
a
t
{\displaystyle at}
a
{\displaystyle a}
a
t
2
2
+
c
{\displaystyle {\frac {at^{2}}{2}}+c}
Chuyển động thẳng nghiêng
a
t
+
v
{\displaystyle at+v}
a
{\displaystyle a}
a
t
2
2
+
v
t
+
c
{\displaystyle {\frac {at^{2}}{2}}+vt+c}
Chuyển động trọn vòng tròn
2
π
t
=
ω
{\displaystyle {\frac {2\pi }{t}}=\omega }
ω
t
{\displaystyle {\frac {\omega }{t}}}
2
π
{\displaystyle 2\pi }
Chuyển động cung tròn
d
s
s
t
=
r
d
θ
d
t
=
r
ω
{\displaystyle {\frac {ds}{st}}=r{\frac {d\theta }{dt}}=r\omega }
d
v
s
t
=
r
d
ω
d
t
=
r
α
=
v
2
r
{\displaystyle {\frac {dv}{st}}=r{\frac {d\omega }{dt}}=r\alpha ={\frac {v^{2}}{r}}}
r
θ
{\displaystyle r\theta }
Sóng
λ
t
=
λ
f
=
ω
{\displaystyle {\frac {\lambda }{t}}=\lambda f=\omega }
ω
t
{\displaystyle {\frac {\omega }{t}}}
λ
{\displaystyle \lambda }
Dao động ngang
→
←
x
″
(
t
)
=
−
ω
x
(
t
)
{\displaystyle x^{''}(t)=-\omega x(t)}
x
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle x(t)=A\sin \omega t}
ω
=
λ
f
{\displaystyle \omega =\lambda f}
Dao động dọc
↑ ↓ ↑ ↓
y
″
(
t
)
=
−
ω
y
(
t
)
{\displaystyle y^{''}(t)=-\omega y(t)}
y
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle y(t)=A\sin \omega t}
ω
=
λ
f
{\displaystyle \omega =\lambda f}
Dao động nghiêng
x
″
(
t
)
=
−
ω
x
(
t
)
{\displaystyle x^{''}(t)=-\omega x(t)}
y
″
(
t
)
=
−
ω
y
(
t
)
{\displaystyle y^{''}(t)=-\omega y(t)}
x
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle x(t)=A\sin \omega t}
y
(
t
)
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle y(t)=A\sin \omega t}
ω
=
λ
f
{\displaystyle \omega =\lambda f}