Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách giải tích/Ứng dụng toán giải tích/Điện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách giải tích
|
Ứng dụng toán giải tích
Phương trình đạo hàm
Dạng tổng quát
nghiệm phương trình
Phương trình đạo hàm giảm thiểu
f
′
(
t
)
=
−
1
T
f
(
t
)
{\displaystyle f^{'}(t)=-{\frac {1}{T}}f(t)}
f
(
t
)
=
A
e
−
t
T
{\displaystyle f(t)=Ae^{-{\frac {t}{T}}}}
Phương trình đạo hàm dao động sóng sin
f
″
(
t
)
=
−
1
T
f
(
t
)
{\displaystyle f^{''}(t)=-{\frac {1}{T}}f(t)}
f
(
t
)
=
A
e
−
±
j
ω
t
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle f(t)=Ae^{-\pm j\omega t}=A\sin \omega t}
ω
=
1
T
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {1}{T}}}}
Phương trình đạo hàm dao động sóng sin giảm dần đều
f
″
(
t
)
=
−
2
α
f
′
(
t
)
−
β
f
(
t
)
{\displaystyle f^{''}(t)=-2\alpha f^{'}(t)-\beta f(t)}
f
(
t
)
=
A
e
−
α
t
{\displaystyle f(t)=Ae^{-\alpha t}}
f
(
t
)
=
A
e
(
−
α
±
λ
)
t
=
A
(
α
)
e
λ
t
+
A
(
α
)
e
−
λ
t
{\displaystyle f(t)=Ae^{(-\alpha \pm \lambda )t}=A(\alpha )e^{\lambda t}+A(\alpha )e^{-\lambda t}}
f
(
t
)
=
A
e
(
−
α
±
j
ω
)
t
=
A
(
α
)
sin
ω
t
{\displaystyle f(t)=Ae^{(-\alpha \pm j\omega )t}=A(\alpha )\sin \omega t}
ω
=
β
−
α
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\beta -\alpha }}}
Phương trình đạo hàm dao động sóng điện từ
∇
2
E
=
−
ω
E
{\displaystyle \nabla ^{2}E=-\omega E}
∇
2
B
=
−
ω
B
{\displaystyle \nabla ^{2}B=-\omega B}
E
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle E=A\sin \omega t}
B
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle B=A\sin \omega t}
ω
=
1
T
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {1}{T}}}}