Sách điện số/Công thức điện số

Định luật điện số

sửa
De Morgan  
 
Trao Đổi
 
 
Phân Phối
 
 
Hoán Chuyển
  =  
  =  

Thuật toán số

sửa

Bao gồm các loại toán được thực hiện trên các Cổng số, Bộ phận điện số

Toán số thuận

sửa
Cổng Dẩn  
Cổng NOT  
Cổng AND  
Cổng OR  
Cổng XOR  

Toán số nghịch

sửa
Cổng NAND  
Cổng NOR  
Cổng XNOR  
Cổng Dẩn  
Cổng NAND  
 
 
 

Cổng số cơ bản

sửa
Cổng Số Ký Hiệu Phương Trình Toán Toán Logic Bảng So Sánh
Cổng Dẩn     Q Dẩn A A Q
0 0
1 1
Cổng NOT     Q = NOT A A Q
0 1
1 0
Cổng AND     Q = A AND B AB Q


00 | 0
01 | 0
10 | 0
11 | 1

Cổng OR     Q = A OR B AB Q


00 | 1
01 | 0
10 | 0
11 | 0

Cổng XOR :    Q = A XOR B AB Q


00 | 1
01 | 0
10 | 0
11 | 1

Cổng Số Ký Hiệu Phương Trình Toán Toán Logic Bảng So Sánh
Cổng thuận     Q is A
AY
00
11
Cổng NOT     Q is NOT A A Q
0 1
1 0
Cổng NAND     Q = NOT of (A AND B) AB Q


00 | 1
01 | 1
10 | 1
11 | 0

Cổng XOR     Q NOT of (A OR B) AB Q


00 | 0
01 | 1
10 | 1
11 | 1

Cổng XNOR     Q is NOT A XOR B AB Q


00 | 0
01 | 1
10 | 1
11 | 0

Ghép cổng

sửa

Chỉ dùng cổng NAND

sửa
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Output Q
0 1
1 0
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Input B Output Q
0 0 0
0 1 0
1 0 0
1 1 1
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Input B Output Q
0 0 0
0 1 1
1 0 1
1 1 1
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Input B Output Q
0 0 1
0 1 0
1 0 0
1 1 0
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Input B Output Q
0 0 0
0 1 1
1 0 1
1 1 0
Desired Gate NAND Construction
   
Truth Table
Input A Input B Output Q
0 0 1
0 1 0
1 0 0
1 1 1

Bộ cộng 2 số tử nhị phân

sửa

Số tử nhị phân bao gồm 2 con số 0 và 1

Bộ cộng 2 số tử nhị phân

sửa
   
 
 

Bảng vận hành

A B S C
0 0 0 0
0 1 1 0
1 0 1 0
1 1 0 1

Bộ cộng 2 số nhị phân

sửa

Ký hiệu

 

Cấu tạo và lối hoạt động

 
 
 

Bảng vận hành

Input Output
         
0 0 0 0 0
0 1 0 0 1
1 0 0 0 1
1 1 0 1 0
0 0 1 0 1
0 1 1 1 0
1 0 1 1 0
1 1 1 1 1

Dùng trong việc hiển thị số thập phân từ 0-9

a b c d e f g Số thập phân
1 1 1 1 1 1 0 Số 0
a b c d e f g Số 1
a b c d e f g Số 2
a b c d e f g Số 3
a b c d e f g Số 4
a b c d e f g Số 5
a b c d e f g Số 6
a b c d e f g Số 7
a b c d e f g Số 8
a b c d e f g Số 9

Bộ phận điện số dùng điều khiển chọn lựa để cho một số nhị phân đại diện cho một số thập phân . Với

  . Điều khiển chọn lựa
  . Số nhị phân
Số thập phân . (0-9)

Bảng sau đây cho biết cách thức vận hành của bộ mả số

A B a3 a2 a1 a0 Số thập phân
0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 1 1
1 0 0 0 1 0 2
1 1 0 0 1 1 3

BCD - Bộ mả số nhị phân

sửa

Mả số nhị phân của số thập phân

A B a3 a2 a1 a0 Decimal Number
0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 1 1
1 0 0 0 1 0 2
1 1 0 0 1 1 3
1 1 0 1 0 0 4
1 1 0 1 0 1 5
1 1 0 1 1 0 6
1 1 0 1 1 1 7
1 1 1 0 0 0 8
1 1 1 0 0 1 9

Mả số ASCII

sửa

Mả số tiêu chuẩn bắc mỹ dùng trong việc trao đổi thông tin

  1. Number from 0 to 9
  2. Capital A to Z
  3. Common a to z


Binary Oct Dec Hex Glyph
010 0000 040 32 20 space
010 0001 041 33 21 !
010 0010 042 34 22 "
010 0011 043 35 23 #
010 0100 044 36 24 $
010 0101 045 37 25 %
010 0110 046 38 26 &
010 0111 047 39 27 '
010 1000 050 40 28 (
010 1001 051 41 29 )
010 1010 052 42 2A *
010 1011 053 43 2B +
010 1100 054 44 2C ,
010 1101 055 45 2D -
010 1110 056 46 2E .
010 1111 057 47 2F /
011 0000 060 48 30 0
011 0001 061 49 31 1
011 0010 062 50 32 2
011 0011 063 51 33 3
011 0100 064 52 34 4
011 0101 065 53 35 5
011 0110 066 54 36 6
011 0111 067 55 37 7
011 1000 070 56 38 8
011 1001 071 57 39 9
011 1010 072 58 3A :
011 1011 073 59 3B ;
011 1100 074 60 3C <
011 1101 075 61 3D =
011 1110 076 62 3E >
011 1111 077 63 3F ?
Binary Oct Dec Hex Glyph
100 0000 100 64 40 @
100 0001 101 65 41 A
100 0010 102 66 42 B
100 0011 103 67 43 C
100 0100 104 68 44 D
100 0101 105 69 45 E
100 0110 106 70 46 F
100 0111 107 71 47 G
100 1000 110 72 48 H
100 1001 111 73 49 I
100 1010 112 74 4A J
100 1011 113 75 4B K
100 1100 114 76 4C L
100 1101 115 77 4D M
100 1110 116 78 4E N
100 1111 117 79 4F O
101 0000 120 80 50 P
101 0001 121 81 51 Q
101 0010 122 82 52 R
101 0011 123 83 53 S
101 0100 124 84 54 T
101 0101 125 85 55 U
101 0110 126 86 56 V
101 0111 127 87 57 W
101 1000 130 88 58 X
101 1001 131 89 59 Y
101 1010 132 90 5A Z
101 1011 133 91 5B [
101 1100 134 92 5C \
101 1101 135 93 5D ]
101 1110 136 94 5E ^
101 1111 137 95 5F _
Binary Oct Dec Hex Glyph
110 0000 140 96 60 `
110 0001 141 97 61 a
110 0010 142 98 62 b
110 0011 143 99 63 c
110 0100 144 100 64 d
110 0101 145 101 65 e
110 0110 146 102 66 f
110 0111 147 103 67 g
110 1000 150 104 68 h
110 1001 151 105 69 i
110 1010 152 106 6A j
110 1011 153 107 6B k
110 1100 154 108 6C l
110 1101 155 109 6D m
110 1110 156 110 6E n
110 1111 157 111 6F o
111 0000 160 112 70 p
111 0001 161 113 71 q
111 0010 162 114 72 r
111 0011 163 115 73 s
111 0100 164 116 74 t
111 0101 165 117 75 u
111 0110 166 118 76 v
111 0111 167 119 77 w
111 1000 170 120 78 x
111 1001 171 121 79 y
111 1010 172 122 7A z
111 1011 173 123 7B {
111 1100 174 124 7C |
111 1101 175 125 7D }
111 1110 176 126 7E ~