STT
|
Tên Trạng nguyên
|
Năm thi đỗ
|
Quê quán
|
Ghi chú
|
1
|
Đỗ Tông
|
1529
|
Lại Ốc, Long Hưng, Mỹ Vân, Hưng Yên
|
|
2
|
Nguyễn Thiến
|
1532
|
Canh Hoạch, Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội
|
|
3
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1535
|
Trung Am, Lý Học, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
Trạng Trình
|
4
|
Giáp Hải
|
1538
|
Dĩnh Trì, Lạng Giang, Bắc Giang
|
|
5
|
Nguyễn Kỳ
|
1541
|
Tân Dân, Châu Giang, Hưng Yên
|
|
6
|
Dương Phúc Tư
|
1547
|
Lạc Đạo, Mỹ Văn, Hưng Yên
|
|
7
|
Trần Văn Bảo
|
1550
|
Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định
|
|
8
|
Nguyễn Lương Thái
|
1553
|
An Bình, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
|
9
|
Phạm Trấn
|
1556
|
Đoàn Tùng, Tứ Lộc, Hải Dương
|
|
10
|
Phạm Duy Quyết
|
1562
|
Kim Khê, Cộng Hòa, Chí Linh, Hải Dương
|
|
11
|
Vũ Giới
|
1577
|
Lương Xá, Phú Lương, Gia Lương, Bắc Ninh
|
|