Sóng

sửa

Sóng một Dao động tuần hoàn mang theo Năng lượng di chuyển trong không gian

Tính Chất

sửa

Sóng Di Động

sửa
 
Sóng Ký Hiệu Công thức
Đường dài    
Vận tốc    
Vận tốc góc    
Tần số    
Phương Trình    
Hàm số    

Loại Sóng

sửa
  • Sóng Ngang
Sóng Ngang sóng có dao động cùng chiều với chiều sóng di chuyển . Thí dụ như Sóng Điện
  • Sóng Dọc
Sóng Ngang sóng có dao động vuông góc với với chiều sóng di chuyển . Thí dụ như Sóng Âm Thanh, Sóng Ánh Sáng

Phản Ứng Sóng

sửa

Sóng di chuyển đụng vật cản sẻ tạo ra các phản ứng sau

phản ứng sóng Định nghĩa Minh họa
Phản xạ Sóng bị vật cản trên đường di chuyển phản hồi trở về  
Khúc xạ Sóng bị lệch khi di chuyển qua vật cản  
Chiết xạ Sóng bị tách ra nhiều sóng tần số khi di chuyển qua vật trong suốt  
Khuếch xạ Sóng di chuyển qua khe hẹp tạo sóng khuếch đại  
Nhiễu xạ Sóng cùng chiều hay khác chiều di chuyển hướng vào nhau giao thoa với nhau cho ra nhiễu sóng cộng hay nhiễu sóng trừ  

Thí dụ sóng

sửa