Từ điển Phát minh/Kính hiển vi
Kính hiển vi là một trong những phát minh quan trọng trong lịch sử khoa học và công nghệ, giúp con người có thể quan sát và nghiên cứu về thế giới vi mô và các cấu trúc tế bào. Kính hiển vi hoạt động dựa trên nguyên lý lấy mẫu và tăng cường hình ảnh của đối tượng cần quan sát thông qua các kính hiển vi.
Người ta tin rằng ý tưởng đầu tiên về kính hiển vi xuất hiện từ thế kỷ 13, khi nhà bác học Anh Roger Bacon viết về cách sử dụng kính lúp để phóng đại hình ảnh. Tuy nhiên, kính hiển vi thực sự được phát triển vào cuối thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17, khi các nhà khoa học như Galileo Galilei và Antonie van Leeuwenhoek tìm ra cách sử dụng ống kính lắp ghép để tăng cường hình ảnh.
Trong suốt thế kỷ 19, kính hiển vi trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và y học. Các nhà khoa học đã phát triển các loại kính hiển vi khác nhau, bao gồm kính hiển vi pha, kính hiển vi huỳnh quang và kính hiển vi điện tử.
Kính hiển vi pha được phát triển bởi nhà bác học Đức Fritz Zernike vào những năm 1930 và được sử dụng để nghiên cứu về các cấu trúc bên trong tế bào. Kính hiển vi huỳnh quang cũng được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và được sử dụng để xem các cấu trúc phức tạp của các chất được sáng tạo nhân tạo, ví dụ như protein.
Trong những năm 1930 và 1940, kính hiển vi điện tử được phát triển, cho phép người ta quan sát các vật thể nhỏ hơn nhiều so với kính hiển vi quang học. Kính hiển vi điện tử sử dụng tia electron thay vì ánh sáng và có thể tạo ra hình ảnh rất chi tiết của các cấu trúc vi mô.