Từ điển Phát minh/Kính áp tròng
Kính áp tròng là một sản phẩm kính có tính năng điều trị các vấn đề về thị lực như mắt cận, mắt viễn, mắt khúc xạ hay đục thủy tinh thể. Kính áp tròng có thể được chế tạo từ các loại chất liệu khác nhau như nhựa, thủy tinh, hay cao su silicone, và có thể được sử dụng tạm thời hoặc trong thời gian dài.
Kính áp tròng được phát minh vào khoảng thế kỷ 16 bởi một nhà vật lý người Italy tên là Salvino D'Armate. Tuy nhiên, sản phẩm này chưa được sử dụng phổ biến cho đến những năm 1801, khi Thomas Young, một nhà khoa học Anh, đã phát hiện ra cách để làm ra các kính áp tròng đúng với mục đích sử dụng.
Các loại kính áp tròng hiện nay có thể được tùy chỉnh với nhiều tùy chọn khác nhau, bao gồm cả màu sắc và độ dày của kính. Ngoài ra, kính áp tròng còn có thể được cấu hình để giúp người sử dụng nhìn rõ hơn vào các điều kiện ánh sáng khác nhau, từ ánh sáng mặt trời mạnh đến ánh sáng yếu trong môi trường không gian.
Mặc dù kính áp tròng có thể mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, nhưng cũng có những hạn chế như tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng nếu không được bảo quản và vệ sinh đúng cách, và có thể gây ra khó chịu hoặc đau khi sử dụng quá nhiều hoặc trong thời gian dài. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật, các nhà sản xuất kính áp tròng đã nỗ lực để giảm thiểu các rủi ro này và mang lại những trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng.