Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách vật lý chuyển động/Chuyển động tròn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách vật lý chuyển động
Mục lục
1
Chuyển động trọn vòng tròn
1.1
Tính chất
1.2
Công thức tổng quát
2
Chuyển động cung tròn
2.1
Tính chất
2.2
Công thức tổng quát
Chuyển động trọn vòng tròn
sửa
Tính chất
sửa
s
=
2
π
{\displaystyle s=2\pi }
v
=
s
t
=
2
π
t
=
2
π
f
=
ω
{\displaystyle v={\frac {s}{t}}={\frac {2\pi }{t}}=2\pi f=\omega }
a
=
v
t
=
ω
t
{\displaystyle a={\frac {v}{t}}={\frac {\omega }{t}}}
Công thức tổng quát
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Đường dài
s
{\displaystyle s}
2
π
{\displaystyle 2\pi }
m
Thời gian
t
{\displaystyle t}
t
{\displaystyle t}
s
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
2
π
t
=
2
π
f
=
ω
{\displaystyle {\frac {2\pi }{t}}=2\pi f=\omega }
m/s
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
ω
t
{\displaystyle {\frac {\omega }{t}}}
m/s
2
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
ω
t
{\displaystyle ma=m{\frac {\omega }{t}}}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
P
v
=
p
ω
{\displaystyle Fs=Pv=p\omega }
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
P
a
=
p
ω
t
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=Pa={\frac {p\omega }{t}}}
N m/s
Chuyển động cung tròn
sửa
Tính chất
sửa
s
=
r
θ
{\displaystyle s=r\theta }
v
=
s
t
=
r
θ
t
=
r
ω
{\displaystyle v={\frac {s}{t}}={\frac {r\theta }{t}}=r\omega }
a
=
v
t
=
r
ω
t
=
r
α
{\displaystyle a={\frac {v}{t}}={\frac {r\omega }{t}}=r\alpha }
a
=
v
2
r
=
(
r
ω
)
2
r
=
r
ω
2
{\displaystyle a={\frac {v^{2}}{r}}={\frac {(r\omega )^{2}}{r}}=r\omega ^{2}}
Công thức tổng quát
sửa
Gia tốc
α
=
Δ
ω
Δ
t
=
ω
−
ω
o
t
−
t
o
{\displaystyle \alpha ={\frac {\Delta \omega }{\Delta t}}={\frac {\omega -\omega _{o}}{t-t_{o}}}}
Thời gian
Δ
t
=
Δ
ω
α
=
ω
−
ω
o
α
{\displaystyle \Delta t={\frac {\Delta \omega }{\alpha }}={\frac {\omega -\omega _{o}}{\alpha }}}
Vận tốc
ω
=
ω
o
+
α
Δ
t
{\displaystyle \omega =\omega _{o}+\alpha \Delta t}
Đường dài
θ
=
Δ
t
(
ω
o
+
Δ
ω
2
)
=
Δ
t
(
ω
o
+
α
Δ
t
2
2
)
=
Δ
t
(
ω
−
α
Δ
t
2
2
)
=
ω
2
−
ω
o
2
2
α
{\displaystyle \theta =\Delta t(\omega _{o}+{\frac {\Delta \omega }{2}})=\Delta t(\omega _{o}+{\frac {\alpha \Delta t^{2}}{2}})=\Delta t(\omega -{\frac {\alpha \Delta t^{2}}{2}})={\frac {\omega ^{2}-\omega _{o}^{2}}{2\alpha }}}
Vận tốc bình phương
ω
2
=
ω
o
2
+
2
α
θ
{\displaystyle \omega ^{2}=\omega _{o}^{2}+2\alpha \theta }
Công thức tổng quát
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Đường dài
s
{\displaystyle s}
r
θ
{\displaystyle r\theta }
m
Thời gian
t
{\displaystyle t}
t
{\displaystyle t}
s
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
s
t
=
r
θ
t
=
r
ω
{\displaystyle {\frac {s}{t}}=r{\frac {\theta }{t}}=r\omega }
m/s
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
v
t
=
r
ω
t
=
r
α
{\displaystyle {\frac {v}{t}}=r{\frac {\omega }{t}}=r\alpha }
m/s
2
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
r
α
{\displaystyle ma=mr\alpha }
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
p
v
=
p
r
ω
{\displaystyle Fs=pv=pr\omega }
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
p
a
=
p
r
ω
t
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=pa=pr{\frac {\omega }{t}}}
N m/s