Tam giác vuông

sửa
 

Tương quan các cạnh và góc

sửa
Hàm số góc lượng giác Tỉ lệ cạnh Đồ thị
Cosine  
 
Sine    
Cosine  
Cosecant    
Tangent    
Cotangent    

Tam giác vuông trên đồ thị XY

sửa
 

Độ dài cạnh

sửa

Độ dài cạnh ngang

  =   =   =  

Độ dài cạnh dọc

  =   =   =  

Độ dài cạnh nghiêng

  =   =  =  

Vector cạnh

sửa

Vector đương thẳng ngang

  =  =  = 

Vector đương thẳng dọc

  =   =   =  

Vector đương thẳng nghiêng

  =   =   =  

Đường thẳng nghiêng

sửa

Độ dóc đường thẳng nghiêng

  =   =   =  

Góc độ nghiêng đường thẳng nghiêng

 

Hàm số Đường thẳng nghiêng

sửa
  • Ở độ dóc Z
     
 
  • Ở độ góc nghiêng θ
 

Diện tích dưới hình

sửa