Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách toán/Toán trả nợ định kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách toán
Với
n
{\displaystyle n}
- Số năm trả nợ
P
{\displaystyle P}
- Tiền nợ mượn
r
{\displaystyle r}
- Lãi suất hàng năm
F
{\displaystyle F}
- Tiền nợ còn thiếu (sau khi trả tiền lời)
Bảng trả nợ định kỳ
sửa
Năm
Tiền nợ
Tiền lời
Tiền nợ trả định kỳ
1
{\displaystyle 1}
P
{\displaystyle P}
P
r
{\displaystyle Pr}
F
=
P
−
P
r
=
P
(
1
−
r
)
{\displaystyle F=P-Pr=P(1-r)}
2
{\displaystyle 2}
P
(
1
−
r
)
{\displaystyle P(1-r)}
P
r
(
1
−
r
)
{\displaystyle Pr(1-r)}
F
=
P
(
1
−
r
)
−
P
r
(
1
−
r
)
=
P
(
1
−
r
)
(
1
−
r
)
=
P
(
1
−
r
)
2
{\displaystyle F=P(1-r)-Pr(1-r)=P(1-r)(1-r)=P(1-r)^{2}}
3
{\displaystyle 3}
P
(
1
−
r
)
2
{\displaystyle P(1-r)^{2}}
P
r
(
1
−
r
)
2
{\displaystyle Pr(1-r)^{2}}
F
=
P
(
1
−
r
)
2
−
P
r
(
1
−
r
)
2
=
P
(
1
−
r
)
2
(
1
−
r
)
=
P
(
1
−
r
)
3
{\displaystyle F=P(1-r)^{2}-Pr(1-r)^{2}=P(1-r)^{2}(1-r)=P(1-r)^{3}}
n
{\displaystyle n}
P
(
1
−
r
)
n
−
1
{\displaystyle P(1-r)^{n-1}}
P
r
(
1
−
r
)
n
−
1
{\displaystyle Pr(1-r)^{n-1}}
F
=
P
(
1
−
r
)
n
−
1
−
P
r
(
1
−
r
)
n
−
1
=
P
(
1
−
r
)
n
−
1
(
1
−
r
)
=
P
(
1
−
r
)
n
{\displaystyle F=P(1-r)^{n-1}-Pr(1-r)^{n-1}=P(1-r)^{n-1}(1-r)=P(1-r)^{n}}
Công thức toán trả nợ định kỳ
sửa
Từ trên
F
=
P
(
1
−
r
)
n
{\displaystyle F=P(1-r)^{n}}