Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách toán/Toán đầu tư định kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách toán
Mục lục
1
Toán đầu tư định kỳ có lời không nhồi
1.1
Bảng trả nợ định kỳ
1.2
Công thức toán trả nợ định kỳ
2
Toán đầu tư định kỳ có lời nhồi
Toán đầu tư định kỳ có lời không nhồi
sửa
Với
n
{\displaystyle n}
- Số năm đầu tư
P
{\displaystyle P}
- Tiền đầu tư
r
{\displaystyle r}
- Lãi suất hàng năm
F
{\displaystyle F}
- Tiền đầu tư có lời
Bảng trả nợ định kỳ
sửa
Năm
Tiền nợ
Tiền lời
Tiền nợ trả định kỳ
1
{\displaystyle 1}
P
{\displaystyle P}
P
r
{\displaystyle Pr}
F
=
P
+
P
r
=
P
(
1
+
r
)
{\displaystyle F=P+Pr=P(1+r)}
2
{\displaystyle 2}
P
(
1
+
r
)
{\displaystyle P(1+r)}
P
r
(
1
+
r
)
{\displaystyle Pr(1+r)}
F
=
P
(
1
+
r
)
−
P
r
(
1
+
r
)
=
P
(
1
+
r
)
(
1
+
r
)
=
P
(
1
+
r
)
2
{\displaystyle F=P(1+r)-Pr(1+r)=P(1+r)(1+r)=P(1+r)^{2}}
3
{\displaystyle 3}
P
(
1
+
r
)
2
{\displaystyle P(1+r)^{2}}
P
r
(
1
+
r
)
2
{\displaystyle Pr(1+r)^{2}}
F
=
P
(
1
+
r
)
2
−
P
r
(
1
+
r
)
2
=
P
(
1
+
r
)
2
(
1
+
r
)
=
P
(
1
+
r
)
3
{\displaystyle F=P(1+r)^{2}-Pr(1+r)^{2}=P(1+r)^{2}(1+r)=P(1+r)^{3}}
n
{\displaystyle n}
P
(
1
+
r
)
n
−
1
{\displaystyle P(1+r)^{n-1}}
P
r
(
1
+
r
)
n
−
1
{\displaystyle Pr(1+r)^{n-1}}
F
=
P
(
1
+
r
)
n
−
1
−
P
r
(
1
+
r
)
n
−
1
=
P
(
1
+
r
)
n
−
1
(
1
+
r
)
=
P
(
1
+
r
)
n
{\displaystyle F=P(1+r)^{n-1}-Pr(1+r)^{n-1}=P(1+r)^{n-1}(1+r)=P(1+r)^{n}}
Công thức toán trả nợ định kỳ
sửa
Từ trên
F
=
P
(
1
+
r
)
n
{\displaystyle F=P(1+r)^{n}}
Toán đầu tư định kỳ có lời nhồi
sửa