Sách toán/Toán đầu tư định kỳ

Toán đầu tư định kỳ có lời không nhồi sửa

Với

  - Số năm đầu tư
  - Tiền đầu tư
  - Lãi suất hàng năm
  - Tiền đầu tư có lời

Bảng trả nợ định kỳ sửa

Năm Tiền nợ Tiền lời Tiền nợ trả định kỳ
       
       
       
       


Công thức toán trả nợ định kỳ sửa

Từ trên

 

Toán đầu tư định kỳ có lời nhồi sửa