Sách từ vựng tiếng anh
Mẫu tự tiếng anh sửa
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T X Y Z W ê bi si đi i ép chi hát ai chê khê eo em en ô Pi khêu êt Thi ết oai ze't
Số đếm tiếng anh sửa
Zero One Two Three Four Five Six Seven Eight Nine Không Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Thời gian - Time sửa
Giờ - Hour sửa
- Hour
- Giờ
- Minute
- Phút
- Second
- Giây
Ngày - Day sửa
- Today
- Hôm nay
- Tomorrow
- Ngày mai
- Yesterday
- Ngày hôm qua
- Next day
- Ngày sau
- First day
- Ngày đầu
- Last day
- Ngày cuối
- Daily
- Hàng ngày
Ngày trong tuần - Day of the week sửa
- Monday
- Thứ hai
- Tuesday
- Thứ ba
- Wednesday
- Thứ tư
- Thursday
- Thứ năm
- Friday
- Thứ sáu
- Saturday
- Thứ bảy
- Sunday
- Chúa nhựt
Tuần - Week sửa
- Next week
- Tuần tới
- First week
- Tuần đầu
- Last week
- Tuần cuối
- Weekly
- Hàng tuần
Tháng - Month sửa
- Next Month
- Tháng tới
- First Month
- Tháng đầu
- Last Month
- Tháng cuối
- Monthly
- Hàng Tháng
Tháng trong năm - Month of the year sửa
- January
- Tháng một / Tháng giêng
- February
- Tháng hai
- March
- Tháng ba
- April
- Tháng tư
- May
- Tháng năm
- June
- Tháng sáu
- July
- Tháng bảy
- August
- Tháng tám
- September
- Tháng chin
- October
- Tháng mười
- November
- Tháng mười một
- December
- Tháng mười hai
- First month
- Đầu tháng
- Last month
- Cuối tháng
- Next month
- Tháng tới
- Monthly
- Hàng tháng
Năm - Year sửa
- Leap year
- Năm nhuận
- New year
- Năm mới
- Next year
- Năm tới
- Last year
- Năm cuối
- Yearly
- Hàng năm
- Year of Rat
- Năm tí
- Year of Dragon
- Năm thin
Trạng từ về thời gian sửa
- Once upon a time
- Ngày xửa ngày xưa
- Always
- Luôn luôn / Lúc nào
- Often
- Thường
- Sometimes
- Đôi khi / Lắm lúc
- Occasionally / Once in a while
- Thỉnh thoang
- Now / At once / Right away / Right now
- Ngay lặp tức
- Mean while
- Tạm thời
- Any time
- Bất cứ lúc nào
Gia đình sửa
- Family
- Gia đình
- Family tree
- Gia phả
Generation
- Thế hệ
Grand parents / Ông bà Grand father / Ông nội (bên cha) Grand mother / ngoại (bên má) Parents / Cha mẹ Father / Cha / Ba Mother / Má / Mẹ Uncle / Chú, Bác / Cậu Aunt / Cô / Dì Children / Con cái Son / Con trai Daughter / Con gái Nephew / Cháu trai Niece / Cháu gái Sibling / Anh em Brother / Anh trai Sister / Em gái