Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách số học/Loại số/Số chẳn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách số học
|
Loại số
Số chẳn đại diện cho số chia cho 2 không có số dư
Thí dụ
sửa
Các số sau đều là số chẳn
2
,
4
,
6
,
8
{\displaystyle 2,4,6,8}
Tính chất số chẳn
sửa
Mọi số chẳn đều chia hết cho 2
2
,
4
,
6
,
8
{\displaystyle 2,4,6,8}
Mọi bội số của số chẳn đều chia hết cho 2
4
,
6
,
8
,
10
{\displaystyle 4,6,8,10}