Sách học tiếng Anh/Thời gian tiếng Anh
Năm, tháng, ngày , giờ
sửa- Year
- Năm
- Month
- Tháng
- Week
- Tuần
- Day
- Ngày
- Hour
- Giờ
- Minute
- Phút
- Second
- Giây
Tháng trong năm
sửa- January
- Tháng giêng / Tháng một
- February
- Tháng hai
- March
- Tháng ba
- April
- Tháng tư
- May
- Tháng năm
- June
- Tháng sáu
- July
- Tháng bảy
- August
- Tháng tám
- September
- Tháng chín
- Otober
- Tháng mười
- November
- Tháng mười một
- December
- Tháng mười hai
Ngày trong tuần
sửa- Sunday
- Chủ nhựt
- Monday
- Thứ hai
- Tuesday
- Thứ ba
- Wednesday
- Thứ tư
- Thursday
- Thứ năm
- Friday
- Thứ sáu
- Saturday
- Thứ bảy