Sách học tiếng Anh/Số đếm tiếng Anh
Con số từ 0 đến 9
sửaZero One Two Three Four Five Six Seven Eight Nine Không Một Hai Ba Bốn Năm Sáu Bảy Tám Chín 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Zero | One | Two | Three | Four | Five | Six | Seven | Eight | Nine |
Không | Một | Hai | Ba | Bốn | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |