Sách học tiếng Anh/Giáo dục - Education


School
Trường học
Class
Lớp học
Grade
Lớp

School - Trường học

sửa
Kindergarden
Mẫu giáo
Elementary
Tiểu học
Seconday
Trung học
Post secondary
Đại học


High school
Trường tiểu học
College
Trường trung học
University
Trường đại học

Class - Lớp học

sửa
Grade 1-6
Lớp 1-6
Grade 10-12
Lớp 10-12

Nghề - Occupations

sửa
Pricipal
Hiệu trưởng
Viec-Pricipal
Phó hiệu trưởng
Professor
Giáo sư
Teacher
Giáo viên
Student
Học sinh

Công cụ - Tools

sửa
Bag
Bị đeo
Sack
Bị xách , Xách tay
Pen
Bút mực , Viết mực
Pencil
Bút chì , Viết chì
Ruler
Thước
Compass
Com pa
Calculator
Máy tính
Eraser
Cục gôm
Book
Sách
Paper
Giấy