Sách học tiếng Anh/Giáo dục/School - Trường
- School
- Trường
- Level
- Trình độ
- Grade
- Lớp
- Kindergarden
- Trường mẫu giáo
- Elementary school . Grade 7,8,9 .
- Trường tiểu học . Lớp 7.8.9
- Secondary school / High school . Grade 10,11,12 . High school Diploma
- Trường trung học . Lớp 10,11,12 . Bằng cấp trung học
- University - College . College Diploma
- Thực hành (Cao đẳng) . Bằng cấp cao đẳng
- Uiversity - Đại học
- Undergraduate . 4 years Bachelor Degree
Chưa đổ . Bằng cấp Cử nhân đại học
- Graduate . 2 years Master Degree
Đổ đạt . Bằng cấp Tiến sĩ đại học
- Post Graduate . 4 years Doctor Degree
Sau đổ đạt . Bằng cấp Thạc sĩ đại học