Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách giải tích/Sóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách giải tích
Sóng lượng giác
Mục lục
1
Phương trình và hàm số sóng sin
2
Dao động sóng sin
2.1
Dao động lò xo
2.2
Dao động con lắc đồng hồ
Phương trình và hàm số sóng sin
sửa
Phương trình sóng tổng quát
f
n
(
t
)
=
−
β
f
(
t
)
{\displaystyle f^{n}(t)=-\beta f(t)}
Có nghiệm là hàm số sóng sin
f
(
t
)
=
A
e
±
j
ω
t
=
A
s
i
n
ω
t
{\displaystyle f(t)=Ae^{\pm j\omega t}=Asin\omega t}
ω
=
β
n
{\displaystyle \omega ={\sqrt[{n}]{\beta }}}
Dao động sóng sin
sửa
Dao động lò xo
sửa
Dao động lò xo dọc
F
a
=
F
y
(
t
)
{\displaystyle F_{a}=F_{y}(t)}
m
a
=
−
k
y
(
t
)
{\displaystyle ma=-ky(t)}
a
=
−
k
m
y
(
t
)
=
d
2
d
t
2
y
(
t
)
{\displaystyle a=-{\frac {k}{m}}y(t)={\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y(t)}
y
(
t
)
=
A
s
i
n
ω
t
{\displaystyle y(t)=Asin\omega t}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
Dao động lò xo ngang
F
a
=
F
x
(
t
)
{\displaystyle F_{a}=F_{x}(t)}
m
a
=
−
k
x
(
t
)
{\displaystyle ma=-kx(t)}
a
=
−
k
m
x
(
t
)
=
d
2
d
t
2
x
(
t
)
{\displaystyle a=-{\frac {k}{m}}x(t)={\frac {d^{2}}{dt^{2}}}x(t)}
x
(
t
)
=
A
s
i
n
ω
t
{\displaystyle x(t)=Asin\omega t}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
Dao động con lắc đồng hồ
sửa
F
g
=
F
θ
{\displaystyle F_{g}=F_{\theta }}
m
g
=
−
l
θ
(
t
)
{\displaystyle mg=-l\theta (t)}
g
=
−
l
M
G
θ
(
t
)
=
d
2
d
t
2
θ
(
t
)
{\displaystyle g=-{\frac {l}{MG}}\theta (t)={\frac {d^{2}}{dt^{2}}}\theta (t)}
θ
(
t
)
=
A
s
i
n
ω
t
{\displaystyle \theta (t)=Asin\omega t}
ω
=
l
M
G
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {l}{MG}}}}