Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikibooks
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sách Vật lý Lực/Lực và chuyển động/Chuyển dộng cơ bản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Sách Vật lý Lực
|
Lực và chuyển động
Mục lục
1
Chuyển động thẳng
1.1
Chuyển động thẳng ngang
1.2
Chuyển động thẳng dọc
1.3
Chuyển động thẳng nghiêng
2
Chuyển động cong
3
Chuyển động tròn
4
Chuyển động cung tròn
5
Dao động
6
Chuyển động sóng
Chuyển động thẳng
sửa
Chuyển động thẳng ngang
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
v
t
{\displaystyle {\frac {v}{t}}}
m/s
2
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
a
t
{\displaystyle at}
m/s
Đường dài
s
{\displaystyle s}
v
t
{\displaystyle vt}
m
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
v
t
=
p
t
{\displaystyle ma=m{\frac {v}{t}}={\frac {p}{t}}}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
F
v
t
=
p
v
{\displaystyle Fs=Fvt=pv}
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
F
v
=
p
a
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=Fv=pa}
N m/s
Chuyển động thẳng dọc
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
g
{\displaystyle g}
m/s
2
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
g
t
{\displaystyle gt}
m/s
Đường dài
s
{\displaystyle s}
g
t
2
{\displaystyle gt^{2}}
m
Lực
F
{\displaystyle F}
m
g
{\displaystyle mg}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
m
g
{\displaystyle mg}
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
m
g
t
{\displaystyle m{\frac {g}{t}}}
N m/s
Chuyển động thẳng nghiêng
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
Δ
v
Δ
t
=
v
−
v
o
t
−
t
o
{\displaystyle {\frac {\Delta v}{\Delta t}}={\frac {v-v_{o}}{t-t_{o}}}}
m/s
2
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
v
o
+
a
Δ
t
{\displaystyle v_{o}+a\Delta t}
m/s
Đường dài
s
{\displaystyle s}
Δ
t
(
v
o
+
Δ
v
)
=
Δ
t
(
v
o
+
a
Δ
t
)
=
Δ
t
(
v
−
a
Δ
t
)
=
v
2
−
v
o
2
2
a
{\displaystyle \Delta t(v_{o}+\Delta v)=\Delta t(v_{o}+a\Delta t)=\Delta t(v-a\Delta t)={\frac {v^{2}-v_{o}^{2}}{2a}}}
m
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
Δ
v
Δ
t
{\displaystyle ma=m{\frac {\Delta v}{\Delta t}}}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
F
Δ
t
(
v
o
+
Δ
v
)
{\displaystyle Fs=F\Delta t(v_{o}+\Delta v)}
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
F
(
v
o
+
Δ
v
)
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=F(v_{o}+\Delta v)}
N m/s
Chuyển động cong
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
d
d
t
v
(
t
)
{\displaystyle {\frac {d}{dt}}v(t)}
m/s
2
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
v
(
t
)
{\displaystyle v(t)}
m/s
Đường dài
|
s
{\displaystyle s}
∫
v
(
t
)
d
t
{\displaystyle \int v(t)dt}
m
Lực
F
{\displaystyle F}
m
d
d
t
v
(
t
)
{\displaystyle m{\frac {d}{dt}}v(t)}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
∫
v
(
t
)
d
t
{\displaystyle F\int v(t)dt}
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
F
t
∫
v
(
t
)
d
t
{\displaystyle {\frac {F}{t}}\int v(t)dt}
N m/s
Chuyển động tròn
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Đường dài
s
{\displaystyle s}
2
π
{\displaystyle 2\pi }
m
Thời gian
t
{\displaystyle t}
t
{\displaystyle t}
s
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
2
π
t
=
2
π
f
=
ω
{\displaystyle {\frac {2\pi }{t}}=2\pi f=\omega }
m/s
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
ω
t
{\displaystyle {\frac {\omega }{t}}}
m/s
2
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
ω
t
{\displaystyle ma=m{\frac {\omega }{t}}}
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
P
v
=
p
ω
{\displaystyle Fs=Pv=p\omega }
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
P
a
=
p
ω
t
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=Pa={\frac {p\omega }{t}}}
N m/s
Chuyển động cung tròn
sửa
Tính Chất Chuyển Động
Ký Hiệu
Công Thức
Đơn vị
Đường dài
s
{\displaystyle s}
r
θ
{\displaystyle r\theta }
m
Thời gian
t
{\displaystyle t}
t
{\displaystyle t}
s
Vận tốc
v
{\displaystyle v}
s
t
=
r
θ
t
=
r
ω
{\displaystyle {\frac {s}{t}}=r{\frac {\theta }{t}}=r\omega }
m/s
Gia tốc
a
{\displaystyle a}
v
t
=
r
ω
t
=
r
α
{\displaystyle {\frac {v}{t}}=r{\frac {\omega }{t}}=r\alpha }
m/s
2
Lực
F
{\displaystyle F}
m
a
=
m
r
α
{\displaystyle ma=mr\alpha }
N
Năng lực
W
{\displaystyle W}
F
s
=
p
v
=
p
r
ω
{\displaystyle Fs=pv=pr\omega }
N m
Năng lượng
E
{\displaystyle E}
W
t
=
p
a
=
p
r
ω
t
{\displaystyle {\frac {W}{t}}=pa=pr{\frac {\omega }{t}}}
N m/s
Dao động
sửa
Dao động sóng
Hình
Công thức
Phương trình dao động sóng
Hàm số sóng
Dao động lò xo lên xuống
F
a
=
F
y
{\displaystyle F_{a}=F_{y}}
m
a
=
−
k
y
{\displaystyle ma=-ky}
a
=
−
k
m
y
{\displaystyle a=-{\frac {k}{m}}y}
d
2
d
t
2
y
=
−
k
m
y
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y=-{\frac {k}{m}}y}
y
=
A
sin
(
ω
t
)
{\displaystyle y=A\sin(\omega t)}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
d
2
d
t
2
y
=
−
k
m
y
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y=-{\frac {k}{m}}y}
y
=
A
sin
(
ω
t
)
{\displaystyle y=A\sin(\omega t)}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
Dao động lò xo qua lại
F
a
=
F
x
{\displaystyle F_{a}=F_{x}}
m
a
=
−
k
x
{\displaystyle ma=-kx}
a
=
−
k
m
x
{\displaystyle a=-{\frac {k}{m}}x}
d
2
d
t
2
x
=
−
k
m
x
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}x=-{\frac {k}{m}}x}
x
=
A
sin
(
ω
t
)
{\displaystyle x=A\sin(\omega t)}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
d
2
d
t
2
y
=
−
k
m
x
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y=-{\frac {k}{m}}x}
x
=
A
sin
(
ω
t
)
{\displaystyle x=A\sin(\omega t)}
ω
=
k
m
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {k}{m}}}}
Dao động con lắc đong đưa
d
2
d
t
2
y
=
−
l
g
y
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y=-{\frac {l}{g}}y}
y
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle y=A\sin \omega t}
ω
=
l
g
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {l}{g}}}}
d
2
d
t
2
y
=
−
l
g
y
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}y=-{\frac {l}{g}}y}
y
=
A
sin
ω
t
{\displaystyle y=A\sin \omega t}
ω
=
l
g
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\frac {l}{g}}}}
Chuyển động sóng
sửa
Đường dài
s
=
k
λ
{\displaystyle s=k\lambda }
m
Thời gian
t
{\displaystyle t}
s
Vận tốc
v
=
k
λ
t
=
k
λ
f
=
k
ω
{\displaystyle v={\frac {k\lambda }{t}}=k\lambda f=k\omega }
m/s
Chu kỳ Thời gian
T
=
1
t
=
f
{\displaystyle T={\frac {1}{t}}=f}
1
s
{\displaystyle {\frac {1}{s}}}
Số sóng
k
=
s
λ
=
v
ω
{\displaystyle k={\frac {s}{\lambda }}={\frac {v}{\omega }}}
m/s
Vận tốc góc
ω
=
λ
f
=
v
k
{\displaystyle \omega =\lambda f={\frac {v}{k}}}
m/s
Bước sóng
λ
=
ω
f
=
ω
t
=
s
k
{\displaystyle \lambda ={\frac {\omega }{f}}=\omega t={\frac {s}{k}}}
Tần số sóng
f
=
ω
λ
=
v
k
λ
=
1
t
{\displaystyle f={\frac {\omega }{\lambda }}={\frac {v}{k\lambda }}={\frac {1}{t}}}
Phương trình sóng
d
2
d
t
2
f
(
t
)
=
−
β
f
(
t
)
{\displaystyle {\frac {d^{2}}{dt^{2}}}f(t)=-\beta f(t)}
Hàm số sóng
f
(
t
)
=
A
s
i
n
ω
t
{\displaystyle f(t)=Asin\omega t}
Vận tốc góc
ω
=
β
{\displaystyle \omega ={\sqrt {\beta }}}