Sách Tam hoàng Ngũ đế/Phục Hy/Biểu đồ Phục hy
八卦 Bát Quái
乾 Càn ☰
|
兌 Đoài ☱
|
離 Ly ☲
|
震 Chấn ☳
|
巽 Tốn ☴
|
坎 Khảm ☵
|
艮 Cấn ☶
|
坤 Khôn ☷
|
Thiên/Trời |
Trạch/Đầm/Hồ |
Hỏa/Lửa |
Lôi/Sấm |
Phong/Gió |
Thủy/Nước |
Sơn/Núi |
Địa/Đất
|
天 Tiān |
澤(泽) Zé |
火 Huǒ |
雷 Léi |
風(风) Fēng |
水 Shuǐ |
山 Shān |
地 Dì
|