Học tiếng Anh/Y tế/Thuốc trị bệnh

A sửa

  • Anti virus
Thuốc chống vi trùng
  • Anti fungus
Thuốc chống nấm
  • Anti bacteria
Thuốc chống vi khuẩn
  • Antispasmodics
Thuốc chống co that

C sửa

  • Cough medicine
Thuốc ho

P sửa

  • Painkiller
Thuốc giảm đau

S sửa

  • Sedative
Thuốc an thần

Xem them sửa