Gừng
(Đổi hướng từ Gừng)
Gừng là một loại củ có vị cay, tính ấm, gừng thường được dùng làm gia vị và thuốc đông y.
Giá trị dinh dưỡng 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 80 kJ (19 kcal) |
Carbohydrat | 17.77g |
Đường | 1.7 g |
Chất xơ thực phẩm | 2 g |
Chất béo | 0.75 g |
Protein | 1.82 g |
Thiamin (Vit. B1) | 0.025 mg (2%) |
Riboflavin (Vit. B2) | 0.034 mg (2%) |
Niacin (Vit. B3) | 0.75 mg (5%) |
Axit pantothenic (Vit. B5) | 0.203 mg (4%) |
Vitamin B6 | 0.16 mg (12%) |
Axit folic (Vit. B9) | 11 μg (3%) |
Vitamin C | 5 mg (8%) |
Canxi | 16 mg (2%) |
Sắt | 0.6 mg (5%) |
Magie | 43 mg (12%) |
Phospho | 34 mg (5%) |
Kali | 415 mg (9%) |
Kẽm | 0.34 mg (3%) |
Tỷ lệ phần trăm theo lượng hấp thụ hàng ngày của người lớn. Nguồn: Cơ sở dữ liệu USDA |