Polypodiodes bourretii là một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae. Loài này được (C. Chr. & Tardieu) W.M. Chu mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.

Polypodiodes bourretii
Phân loại khoa học
Giới (regnum): Plantae
Ngành (divisio): Pteridophyta
Lớp (class): Pteridopsida
Bộ (ordo): Polypodiales
Họ (familia): Polypodiaceae
Chi (genus): Polypodiodes
Loài (species): P. bourretii
Tên hai phần
Polypodiodes bourretii
(C. Chr. & Tard.) W. M. Chu apud P. S. Wang


Tham khảo

sửa

Bản mẫu:Polypodiaceae-stub