Bản mẫu:Hộp thông tin quốc gia

Tài liệu bản mẫu[sửa] [lịch sử] [làm mới]

Sử dụng sửa

{{Hộp thông tin quốc gia
|màu                =
|tên                =
|quốc kỳ            =
|quốc huy           =
|hình               =
|cỡ hình            =
|thủ đô             =
|thành phố lớn nhất =
|phân chia          =
|vùng               =
|khí hậu            =
|diện tích          =
|dân số             =
|mật độ             =
|dân tộc            =
|tôn giáo lớn       =
|nhóm nước          =
|GDP                =
|GDP PPP            =
|bình quân          =
|bình quân PPP      =
|năm GDP            =
|đơn vị             =
|mã tiền tệ         =
}}

Ví dụ sửa

Việt Nam
Quốc kỳ Việt Nam
Quốc kỳ
Quốc huy Việt Nam
Quốc huy
Tổng quan
Thủ đô:Hà Nội
Thành phố lớn nhất:Thành phố Hồ Chí Minh
Phân chia:63 tỉnh thành
(5 thành phố, 58 tỉnh)
Địa lý
Khu vực:Đông Nam Á
Khí hậu:Nhiệt đới
Diện tích:331.212 km2
Xã hội
Dân số:98 triệu người
Mật độ:290 người/km2
Dân tộc:54 dân tộc.
(Người Kinh chiếm 85%)
Tôn giáo lớn:Phật giáo
Công giáo
Tin Lành
Cao Đài
Hòa Hảo
Kinh tế
Nhóm nước:Đang phát triển
GDP
(2020)
340 tỷ USD (danh nghĩa)
1047 tỷ USD (PPP)
Bình quân
(2020)
3.500 USD (danh nghĩa)
10.750 USD (PPP)
Tiền tệ:Đồng (₫)
Mã quốc tế: VND


{{Hộp thông tin quốc gia
|màu =#ad0000
|tên=Việt Nam
|quốc kỳ=Flag of Vietnam.svg
|quốc huy=Emblem of Vietnam.svg
|hình=Hanoi Temple of Literature.jpg
|cỡ hình=300px
|thủ đô=Hà Nội
|thành phố lớn nhất=Thành phố Hồ Chí Minh
|phân chia=63 tỉnh thành<br/>(5 thành phố, 58 tỉnh)
|vùng=Đông Nam Á
|khí hậu=Nhiệt đới
|diện tích=331.212
|dân số=98 triệu
|mật độ=290
|dân tộc=54 dân tộc. <br/> (Người Kinh chiếm 85%)
|tôn giáo=Phật giáo <br/> Công giáo <br/> Tin Lành <br/> Cao Đài <br/> Hòa Hảo
|nhóm nước=Đang phát triển
|GDP=340 tỷ
|GDP PPP=1047 tỷ
|bình quân=3.500
|bình quân PPP=10.750
|năm GDP=2020
|đơn vị=Đồng (₫)
|mã tiền tệ=VND
}}