A2-level English/Happy Birthday/Vocabulary Expansion 1

Các từ dưới đây đều là danh từ.

1. Balloon

sửa

Balloon là bóng bay.

 

2. Cake

sửa

Cake là loại bánh ngọt, thường được phủ lên một lớp kem, kẹo và hoa quả, tức là bánh kem. Bánh sử dụng trong sinh nhật là birthday cake.

 

3. Candle

sửa

Candle là nến, tức là sẽ thắp sáng khi đốt chúng.

 

4. Sparkler candle

sửa

Sparkler candle là một loại candle có thể phát ra các đốm lửa, tạo ra hiệu ứng lóe sáng, thường được sử dụng trong tiệc sinh nhật và các dịp khác để tạo ra không khí vui vẻ, độc đáo.

 

5. Gift

sửa

Gift là một món quà, để tặng người khác trong một dịp nào đó.

 

6. Present

sửa

Present là một món quà, để trao tặng ai trong một sự kiện nào đó, đồng nghĩa với gift.

Tập tin:Christmas presents.jpg

7. Loot bag

sửa

Loot bag là một túi nhỏ chứa những món quà nhỏ, dành cho các khách mời trong một bữa tiệc sinh nhật hoặc dịp khác.

8. Confetti

sửa

Confetti là những mảnh giấy vụn nhỏ nhiều màu sắc, được tung lên thể hiện niềm vui trong các bữa tiệc ăn mừng như sinh nhật, đám cưới, giao thừa hay lễ hội.

 

9. Ribbon

sửa

Ribbon là một sợi dây vải hẹp và dài, được sử dụng để trang trí hoặc gói quà.

10. Party hat

sửa

Party hat là chiếc mũ được đội trong các bữa tiệc, thường được làm bằng giấy và có các họa tiết, hình ảnh bắt mắt.

 

11. Banner

sửa

Banner là tấm bạt, tấm vải hoặc bìa trên đó có những dòng chữ, hình ảnh để làm phông nền trang trí trong các sự kiện hoặc dùng để làm quảng cáo. Banner thường có những thông điệp cụ thể, như quảng cáo sản phẩm, chỉ dẫn đường đi hoặc chúc mừng sinh nhật.

12. Pinata

sửa

Pinata là một quả cầu bên trong có đồ chơi, kẹo hoặc quà, liên quan đến một trò chơi. Trò chơi bắt đầu khi pinata được treo lên trần nhà và người chơi bịt mắt để đập pinata và lấy quà bên trong. Trong bữa tiệc sinh nhật, đây là một thử thách thú vị dành cho các em nhỏ.

13. Streamers

sửa

14. Bouquet

sửa