Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Đức Anh/Nháp 47”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1:
{{Thành viên:Đức Anh/Nháp 48
| màu =#ad0000
| quốc huy kỳ= EmblemFlag of Vietnam.svg
| tên = Việt Nam
| quốc kỳ huy= FlagEmblem of Vietnam.svg
| thủ đô = Hà Nội
| quốc huy = Emblem of Vietnam.svg
| thành phố lớn nhất = Thành phố <br/> Hồ Chí Minh
| thủ đô = Hà Nội
|phân hành chính chia= 63 tỉnh thành <br/> (5 thành phố, 58 tỉnh)
| thành phố lớn nhất = Thành phố <br/> Hồ Chí Minh
|vùng=Đông Nam Á
| hành chính = 63 tỉnh thành <br/> (5 thành phố, 58 tỉnh)
|khí hậu=Nhiệt đới
| diện tích=331.212
| dân số=98 triệu
| mật độ=290
| dân tộc=54 dân tộc. <br/> (Người Kinh chiếm 85%)
|dân tộc=54 dân tộc. <br/> (Người Kinh chiếm 85%)
|tôn giáo=Phật giáo <br/> Công giáo <br/> Tin Lành <br/> Cao Đài <br/> Hòa Hảo
|nhóm nước=Đang phát triển
<!-- | ethnic_groups = 54 dân tộc <br/> Người Kinh chiếm đa số
|GDP=340 tỷ
| religion =
|GDP PPP=1047 tỷ
| area_km2 = 331.212 km<sup>2</sup>
|bình quân=3.500
| population_estimate = 96.208.984
|bình quân PPP=10.750
| population_estimate_rank = 15
|năm GDP=2020
| population_estimate_year = 2019
|đơn currency vị= Đồng (₫)
| population_density_km2 = 290
|mã tiền tệ=VND
| population_density_sq_mi = 806
 
| GDP_PPP = ~ 1.000 tỷ USD
| GDP_PPP_rank = 23
| GDP_PPP_year = 2020
| GDP_PPP_per_capita = 10.755 USD
| GDP_PPP_per_capita_rank = 106
| GDP_nominal = 340 tỷ USD
| GDP_nominal_rank = 36
| GDP_nominal_year = 2020
| GDP_nominal_per_capita = 3.498 USD
| GDP_nominal_per_capita_rank = 115
| HDI_change = increase
| HDI_ref =
| HDI_rank = 118
| currency = Đồng (₫)
| currency_code = VND
| time_zone =
| utc_offset = +07:00
| utc_offset_DST =
| time_zone_DST =
| iso3166code = VN
| date_format = ngày-tháng-năm
| cctld = .vn
| calling_code = +84
| drives_on = phải
| today = -->
}}