Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Đức Anh/Nháp 47”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{Hộp thông tin quốc gia|name=Việt Nam}}”
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1:
{{Hộp thông tin quốc gia|name=Việt Nam}}
| conventional_long_name = {{nowrap|Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa}}<br>Việt Nam{{ref label|a|a}}
| common_name = Việt Nam
| linking_name = Việt Nam
| image_flag = Flag of Vietnam.svg
| image_coat = Emblem of Vietnam.svg
| national_motto = "Độc lập – Tự do – Hạnh phúc"
| national_anthem = "[[Tiến quân ca]]"
| image_map =
| image_map_caption =
| image_map2 = Location Vietnam ASEAN.svg
| image_map2_caption = {{map caption |location_color=xanh |region=[[ASEAN]] |region_color=xám đậm |legend=Location Vietnam ASEAN.svg}}
| image_map3 =
| capital = [[Hà Nội]]
| coordinates = {{coord|21|01|42|N|105|51|15|E|type:city_region:VN-HN|display=inline,title}} <!--Kinh độ và vĩ độ của thủ đô-->
| largest_city = [[Thành phố Hồ Chí Minh]]<br/>{{Tọa độ|10|46|N|106|40|E|display=inline}} <!--Kinh độ và vĩ độ của thành phố lớn nhất-->
| languages_type = {{nobold|Ngôn ngữ quốc gia}}{{efn|Hiến pháp Việt Nam 2013, điều 5.3<ref>{{Chú thích web|url=http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/NuocCHXHCNVietNam/ThongTinTongHop?categoryId=920&articleId=10052990|title=CHƯƠNG I - CHẾ ĐỘ CHÍNH TRỊ - HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM.|last=|first=|date=|website=CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ|archive-url=|archive-date=|dead-url=|accessdate =Ngày 10 tháng 9 năm 2019}}</ref>}}
| languages = [[Tiếng Việt]]
| languages2_type =
| languages2 =
| demonym = [[Người Việt]]
| ethnic_groups = {{vunblist
| 85,7% [[Người Kinh]]{{ref label|a|a}}<ref>{{chú thích web|url=http://cpv.org.vn/cpv/Modules/News/NewsDetail.aspx?co_id=30474&cn_id=190032|title=Dân tộc Kinh|language=vi|publisher=[[Đảng Cộng sản Việt Nam]]|accessdate=21 tháng 11 năm 2015|date=15 tháng 10 năm 2004|deadurl=yes|archiveurl=https://web.archive.org/web/20160105025124/http://cpv.org.vn/cpv/Modules/News/NewsDetail.aspx?co_id=30474&cn_id=190032|archivedate=5 tháng 2 năm 2016}}</ref>
| {{Danh sách thu gọn
| title = {{small|[[Các dân tộc tại Việt Nam|53 dân tộc thiểu số]]}}| 1,9% [[Người Tày]] | 1,8% [[Các sắc tộc Thái|Người Thái]] | 1,5% [[Người Mường]] | 1,5% [[Người Khmer (Việt Nam)|Người Khmer]] | 1,2% [[H'Mông|Người H'Mông]] | 1,1% [[Người Nùng]] | 5,3% khác}}
}}
| religion = {{ublist |item_style=white-space:nowrap; |86,32% [[Tín ngưỡng dân gian Việt Nam|Tín ngưỡng]]<br />hoặc [[Không tôn giáo]] |7,1% [[Kitô giáo]] |4,79% [[Phật giáo]] |1,02% [[Phật giáo Hòa Hảo|Hòa Hảo giáo]] | 0,58% [[Đạo Cao Đài]] |0,19% tôn giáo khác{{sfn|dscdtvn|2019}}}}
| government_type = [[Nhà nước đơn nhất|Nhất thể]] [[Hệ thống xã hội chủ nghĩa|xã hội chủ nghĩa]] [[hệ thống đơn đảng|đơn đảng]]
| leader_title1 = [[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Tổng Bí thư]], [[Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Chủ tịch nước]]
| leader_name1 = [[Nguyễn Phú Trọng]]
<!-- | leader_title2 = [[Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Phó Chủ tịch nước]]
| leader_name2 = [[Đặng Thị Ngọc Thịnh]] -->| leader_title3 = [[Thủ tướng Việt Nam|Thủ tướng]]
| leader_name3 = [[Nguyễn Xuân Phúc]]
| leader_title4 = [[Chủ tịch Quốc hội Việt Nam|Chủ tịch Quốc hội]]
| leader_name4 = [[Nguyễn Thị Kim Ngân]]
| legislature = [[Quốc hội Việt Nam|Quốc hội]]
| sovereignty_type = [[Lịch sử Việt Nam|Thành lập]]
| sovereignty_note =
| established_event1 = Quốc hiệu hiện tại
| established_date1 = [[2 tháng 7]] năm [[1976]]
| established_event2 = Ban hành [[Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013|Hiến pháp hiện tại]]
| established_date2 = [[28 tháng 11]] năm [[2013]]
| area_rank = 66
| area_km2 = 331699
| area_sqmi = 128565
| area_label2 = Đất liền
| area_data2 = 331.212 [[Kilômét vuông|km{{smallsup|2}}]]<br />127.882 [[Dặm vuông|mi{{smallsup|2}}]]
| area_footnote = <ref name="VNDL" >{{Chú thích báo | tác giả=[[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ Ngoại giao]] | url=http://chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/NuocCHXHCNVietNam/ThongTinTongHop/dialy | tên bài=Một số thông tin về địa lý Việt Nam | nhà xuất bản=[[Chính phủ Việt Nam]] | ngày truy cập=19 tháng 3 năm 2012| url lưu trữ=http://web.archive.org/web/20091014134254/http://www.chinhphu.vn/cttdtcp/vi/nuocchxhcnvn/thongtintonghop/thongtintonghop_dialy.html | ngày lưu trữ=14 tháng 10 năm 2009}}</ref>
| percent_water = 6,4<ref name=IndexMundi2011>[https://www.indexmundi.com/vietnam/geography_profile.html "Vietnam Geography Profile 2018"]. Index Mundi. 12 tháng 7 năm 2011.</ref>
| Dân số ước lượng = 96.208.984<ref name=MS>{{chú thích web| url = https://web.archive.org/web/20190905113157/http://tongdieutradanso.vn/cong-bo-ket-qua-tong-dieu-tra-dan-so-2019.html|tựa đề=Công bố kết quả Tổng điều tra dân số 2019|publisher=''Trung tâm Tư liệu và Dịch vụ Thống kê, Tổng cục Thống kê''|date=11 tháng 7 năm 2019}}</ref>
| population_estimate = 96.208.984
| population_estimate_rank = 15
| population_estimate_year = 2019
| population_density_km2 = 290
| population_density_sq_mi = 806
| GDP_PPP = ~ 1.000 tỷ [[đô la quốc tế|USD]]<ref name="IMF GDP">{{chú thích web|url=https://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2018/02/weodata/weorept.aspx?pr.x=52&pr.y=7&sy=2018&ey=2023&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=582&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC|tên bài=Report for Selected Countries and Subjects: Vietnam|nhà xuất bản=[[Quỹ Tiền tệ Quốc tế]]|ngày truy cập=2019-04-02}}</ref>
| GDP_PPP_rank = 23
| GDP_PPP_year = 2020
| GDP_PPP_per_capita = 10.755 USD<ref name="IMF GDP"/>
| GDP_PPP_per_capita_rank = 106
| GDP_nominal = 340 tỷ [[đô la quốc tế|USD]]<ref name="IMF GDP"/>
| GDP_nominal_rank = 36
| GDP_nominal_year = 2020
| GDP_nominal_per_capita = 3.498 USD<ref name="IMF GDP"/>
| GDP_nominal_per_capita_rank = 115
| Gini = 37,6
| Gini_year = 2014
| Gini_change =
| Gini_ref = {{sfn|World Bank|2016a}}
| Gini_rank =
| HDI = 0,693
| HDI_year = 2018<!-- Please use the year to which the data refers, not the publication year-->
| HDI_change = increase<!--increase/decrease/steady-->
| HDI_ref = <ref>{{cite web|url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr2019.pdf|title=Human Development Report 2019|publisher=United Nations Development Programme|date=2019|accessdate=9 December 2019}}</ref>
| HDI_rank = 118
| currency = [[Đồng (tiền)|Đồng]] (₫)
| currency_code = VND
| time_zone = [[UTC+07:00|Giờ chuẩn Việt Nam]]
| utc_offset = +07:00
| utc_offset_DST =
| time_zone_DST =
| iso3166code = VN
| date_format = ngày-tháng-năm
| cctld = [[.vn]]
| calling_code = [[Mã điện thoại Việt Nam|+84]]
| drives_on = phải
| footnote_a = {{note|a}} Theo tên chính thức và Hiến pháp 2013.
| footnote_b = {{note|b}} Dân tộc Kinh còn gọi là Việt.
| today =
}}