Đóng góp của PhoenixFeathers
Của PhoenixFeathers thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 0 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
ngày 31 tháng 8 năm 2013
- 17:3717:37, ngày 31 tháng 8 năm 2013 khác sử +22 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Analysis
ngày 30 tháng 8 năm 2013
- 20:2720:27, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +95 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Ron Weasley →Weaknesses
- 20:1720:17, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +131 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Ron Weasley →Strengths
- 20:0520:05, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +273 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter Không có tóm lược sửa đổi
- 19:5319:53, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử −1 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter Formatting Error? I think..
- 02:1902:19, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử 0 Harry Potter dành cho Muggle/Truyện/Phòng Chứa Bí Mật/Chương 1 →Synopsis
- 00:4100:41, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +82 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Vernon Dursley →Relationships with Other Characters
- 00:2300:23, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +182 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Dudley Dursley Không có tóm lược sửa đổi
- 00:1900:19, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +178 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Dudley Dursley →Order of the Phoenix
- 00:0600:06, ngày 30 tháng 8 năm 2013 khác sử +3 Harry Potter dành cho Muggle/Truyện/Tên Tù Nhân Ngục Azkaban/Chương 2 →Analysis
ngày 29 tháng 8 năm 2013
- 00:0300:03, ngày 29 tháng 8 năm 2013 khác sử +74 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Severus Snape →Weaknesses
ngày 28 tháng 8 năm 2013
- 23:5323:53, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử −2 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Greater Picture
- 23:4923:49, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử +6 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Lily Potter →Philosopher's Stone
- 23:4823:48, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử +3 n Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Lily Potter →Philosopher's Stone
- 23:4723:47, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử +141 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Weaknesses
- 23:4323:43, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử +71 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Weaknesses
- 04:2404:24, ngày 28 tháng 8 năm 2013 khác sử −1 Harry Potter dành cho Muggle/Truyện/Hoàng Tử Lai/Chương 5 →Synopsis: Hermione takes 10 subjects only out of a maximum of 12. She drops both Divination and Muggle Studies. Later editions correct her results as 9 O's and 1 E.
ngày 25 tháng 8 năm 2013
- 19:1019:10, ngày 25 tháng 8 năm 2013 khác sử +21 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Role in the Books
- 17:4717:47, ngày 25 tháng 8 năm 2013 khác sử +21 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Role in the Books
ngày 13 tháng 8 năm 2013
- 01:3701:37, ngày 13 tháng 8 năm 2013 khác sử +54 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Strengths
ngày 10 tháng 8 năm 2013
- 22:3622:36, ngày 10 tháng 8 năm 2013 khác sử +125 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Weaknesses
- 22:3122:31, ngày 10 tháng 8 năm 2013 khác sử +45 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Strengths
ngày 9 tháng 8 năm 2013
- 20:5420:54, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử −1 n Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Gilderoy Lockhart →Analysis
- 20:5320:53, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử 0 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Gilderoy Lockhart →Analysis
- 20:4620:46, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử 0 n Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Seamus Finnigan →Chamber of Secrets
- 20:4520:45, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử +439 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Seamus Finnigan →Chamber of Secrets: Added information on his second year.
- 20:3220:32, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử +132 Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Seamus Finnigan →Goblet of Fire
- 20:2720:27, ngày 9 tháng 8 năm 2013 khác sử +1 n Muggles' Guide to Harry Potter/Characters/Seamus Finnigan →Goblet of Fire
ngày 8 tháng 8 năm 2013
- 22:2022:20, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +37 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Hermione Granger →Relationships with Other Characters
- 21:1621:16, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +3 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Hermione Granger →Relationships with Other Characters
- 21:1221:12, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +1 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Relationships with Other Characters
- 21:1221:12, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +60 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Relationships with Other Characters
- 21:0921:09, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +14 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Weaknesses
- 21:0521:05, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +5 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Chamber of Secrets
- 21:0421:04, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +1 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Philosopher's Stone
- 21:0121:01, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +27 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Philosopher's Stone: Harry does not request to be placed in Gryffindor.
- 20:4820:48, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử 0 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Overview
- 02:5102:51, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử 0 n Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Philosopher's Stone
- 02:4602:46, ngày 8 tháng 8 năm 2013 khác sử +48 Harry Potter dành cho Muggle/Nhân vật/Harry Potter →Overview