Sách số học/Loại số/Số nguyên tố
Số nguyên tố đại diện cho số chia hết cho 1 và cho chính nó
Thí dụ sửa
Các số sau đều là số nguyên tố
Danh sách các số nguyên tố sửa
Các số nguyên tố Beer sửa
2, 5, 877, 27 644 437, 35 742 549 198 872 617 291 353 508 656 626 642 567, 359 334 085 968 622 831 041 960 188 598 043 661 065 388 726 959 079 837
Các số nguyên tố sửa
7, 47, 223, 3 967, 16127, 1 046 527, 16 769 023, 1 073 676 287, 68 718 952 447, 274 876 858 367, 4 398 042 316 799, 1 125 899 839 733 759, 18 014 398 241 046 527, 1 298 074 214 633 706 835 075 030 044 377 087
Các số nguyên tố có dạng 10k + 1, k € Z (Centered decagonal primes) sửa
11, 31, 61, 101, 151, 211, 281, 661, 911, 1 051, 1 201, 1 361
Các số nguyên tố có dạng 14k + 1, k € Z (Centered heptagonal primes) sửa
43, 71, 197, 463, 547, 953, 1 471, 1 933, 2 647, 2 8 432 003
Các số nguyên tố có dạng 4k + 1, k € Z (Centered square primes) sửa
5, 13, 41, 61, 113, 181, 313, 421, 613, 761
Các số nguyên tố có dạng 6k + 1, k € Z (Centered triangular primes) sửa
19, 31, 109, 199, 223, 409, 571, 631, 829, 1 489, 1 999, 2 972
Các số nguyên tố sửa
2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29, 31, 37, 41, 43, 47, 53, 59, 61, 67, 71, 73, 79, 83, 89, 97, 101, 103, 107, 109, 113, 127, 131, 137, 139, 149, 151, 157, 167, 173, 179, 181, 191, 193, 199 , 203, 207, 211, 227, 233, 239, 251, 257, 263, 269, 281, 293, 307, 311, 317, 337, 347, 353, 359, 379, 389, 401, 409, 419, 431, 443, 449, 461, 467, 479, 487, 491, 499, 503
Các số nguyên tố họ hàng sửa
(3, 7), (7, 11), (13, 17), (19, 23), (37, 41), (43, 47), (67, 71), (79, 83), (97, 101), (103, 107), (109, 113), (127, 131), (163, 167), (193, 197), (223, 227), (229, 233), (277, 281), (307, 311), (313, 317), (349, 353), (379, 383), (397, 401), (439, 441), (457, 461), (487, 491), (499, 503), (613, 617), (643, 647), (673, 677), (739, 743), (757, 761), (769, 773), (823, 827), (853, 857), (859, 863), (877, 881), (883, 887), (907, 911), (937, 941), (967, 971), (1009, 1013), (1087, 1091)
Các số nguyên tố khối sửa
Các số nguyên tố khối có dạng (x3 − y3) / (x − y), x = y + 1:
- 7, 19, 37, 61, 127, 271, 331, 397, 547, 631, 919, 1 657, 1 801, 1 951, 2 269, 2 437, 2 791, 3 169, 3 571, 4 219, 4 447, 5 167, 5 419, 6 211, 7 057, 7 351, 8 269, 9 241, 10 267, 11 719, 12 097, 13 267, 13 669, 16 651, 19 441, 19 927, 22 447, 23 497, 24 571, 25 117,
- 26 227
Các số nguyên tố khối dạng (x3 − y3) / (x − y), x = y + 2:
- 13, 109, 193, 433, 769, 1 201, 1 453, 2 029, 3 469, 3 889, 4 801, 10 093, 12 289, 13 873, 18 253, 20 173, 21 169, 22 189, 28 813, 37 633, 43 201, 47 629, 60 493, 63 949, 65 713, 69 313
Các số nguyên tố Vũ Hằng sửa
3, 393 050 634 124 102 232 869 567 034 555 427 371 542 904 833
Các số nguyên tố Dirichlet sửa
7, 13, 19, 31, 37, 43, 61, 67, 73, 79, 97, 103, 109, 127, 139, 151, 157, 163, 181, 193, 199, 211, 223, 229, 241, 271, 277, 283, 307, 313, 331, 337, 349, 367, 373, 379, 397, 409, 421, 433, 439, 457, 463, 487, 499.
Các số nguyên tố Mersenne kép sửa
Tới tháng 8/2005, mới chỉ biết các số nguyên tố Mersenne kép.
7, 127, 2 147 483 647, 170 141 183 460 469 231 731 687 303 715 884 105 727
Các số nguyên tố Eisenstein không có phần ảo sửa
2, 5, 11, 17, 23, 29, 41, 47, 53, 59, 71, 83, 89, 101, 107, 113, 131, 137, 149, 167, 173, 179, 191, 197, 227, 233, 239, 251, 257, 263, 269, 281, 293, 311, 317, 347, 353, 359, 383, 389, 401, 419, 431, 443, 449, 461, 467, 479, 491
Các số nguyên tố Euclid sửa
3, 7, 31, 211, 2 311
Các số nguyên tố giai thừa sửa
2, 3, 5, 7, 23, 719, 5 039, 39 916 801, 479 001 599, 87 178 291 199, 10 888 869 450 418 352 160 768 000 001, 265 252 859 812 191 058 636 308 479 999 999, 263 130 836 933 693 530 167 218 012 159 999 999, 8 683 317 618 811 886 495 518 194 401 279 999 999
Các số nguyên tố Fermat sửa
Đến tháng 9-2005, mới chỉ biết các số nguyên tố Fermat.
3, 5, 17, 257, 65 537
Các số nguyên tố Fibonacci sửa
2, 3, 5, 13, 89, 233, 1 597, 28 657, 514 229, 433 494 437, 2 971 215 073
Các số nguyên tố Gauss sửa
3, 7, 11, 19, 23, 31, 43, 47, 59, 67, 71, 79, 83, 103, 107, 127, 131, 139, 151, 163, 167, 179, 191, 199, 211, 223, 227, 239, 251, 263, 271, 283, 307, 311, 331, 347, 359, 367, 379, 383, 419, 431, 439, 443, 463, 467, 479, 487, 491, 499
Số nguyên tố Genocchi sửa
17
Các số nguyên tố Happy sửa
7, 13, 19, 23, 31, 79, 97, 103, 109, 139, 167, 193, 239, 263, 293, 313, 331, 367, 379, 383, 397, 409, 487, 563
Các số nguyên tố Higgs sửa
2, 3, 5, 7, 11, 13, 19, 23, 29, 31, 37, 41, 43, 47, 53, 59, 61, 67, 71, 73, 79, 83, 89, 101, 107, 109, 127, 131, 139, 149, 151, 157, 167, 173, 179, 181, 191, 197, 199, 211, 223, 229, 233, 251, 263, 269, 271, 277, 281, 283, 293, 311, 313, 317, 331, 347, 349, 359,
Các Highly Cototient sửa
23, 47, 59, 83, 89, 113, 167, 269, 389, 419, 509, 659, 839
Các Số nguyên tố phi chính quy sửa
37, 59, 67, 101, 103, 131, 149, 157, 233, 257, 263, 271, 283, 293, 307, 311, 347, 353, 379, 389, 401, 409, 421, 433, 461, 463, 467, 491
Các số nguyên tố Kynea sửa
7, 23, 79, 1087, 66047, 263167, 16785407, 1073807359
Long primes sửa
7, 17, 19, 23, 29, 47, 59, 61, 97, 109, 113, 131, 149, 167, 179, 181, 193, 223, 229, 233, 257, 263, 269, 313, 337, 367, 379, 383, 389, 419, 433, 461, 487, 491, 499
Các số nguyên tố của Lê Khôi sửa
2, 3, 7, 11, 29, 47, 199, 521, 2207, 3571, 9349
Các số nguyên tố Lucky sửa
3, 7, 13, 31, 37, 43, 67, 73, 79, 127, 151, 163, 193, 211, 223, 241, 283, 307, 331, 349, 367, 409, 421, 433, 463, 487, 541, 577, 601, 613, 619, 631, 643, 673, 727, 739, 769, 787, 823, 883, 937, 991, 997, 1009, 1021, 1039, 1087, 1093, 1117, 1123, 1201, 1231, 1249, 1291, 1303, 1459, 1471, 1543, 1567, 1579, 1597, 1663, 1693, 1723, 1777, 1801, 1831, 1879, 1933, 1987, 2053, 2083, 2113, 2221, 2239, 2251, 2281, 2311, 2467, 2473, 2557, 2593, 2647, 2671, 2689, 2797, 2851, 2887, 2953, 2971, 3037, 3049, 3109, 3121, 3163, 3187, 3229, 3259, 3301, 3307, 3313
Các số nguyên tố Markov sửa
2, 5, 13, 29, 89, 233, 433, 1 597, 2 897
Các số nguyên tố McNugget sửa
13, 17, 19, 23, 29, 31, 37, 41, 43, 47
Các số nguyên tố Mersenne sửa
Bản mẫu:Main Bản mẫu:As of có 51 số nguyên tố Mersenne 2p − 1 tương ứng với số mũ p dưới đây:
- 2, 3, 5, 7, 13, 17, 19, 31, 61, 89, 107, 127, 521, 607, 1279, 2203, 2281, 3217, 4253, 4423, 9689, 9941, 11213, 19937, 21701, 23209, 44497, 86243, 110503, 132049, 216091, 756839, 859433, 1257787, 1398269, 2976221, 3021377, 6972593, 13466917, 20996011, 24036583, 25964951, 30402457, 32582657, 37156667, 42643801, 43112609, 57885161, 74207281, 77232917, 82589933. Bản mẫu:OEIS
Các số nguyên tố Motzkin sửa
2, 127, 15 511, 953 467 954 114 363
Các số nguyên tố Newman-Shanks-Williams sửa
7, 41, 239, 9369319, 63018038201, 489133282872437279, 19175002942688032928599
Các Padovan sửa
2, 3, 5, 7, 37, 151, 3329, 23833
Các số nguyên tố Palindrome sửa
2, 3, 5, 7, 11, 101, 131, 151, 181, 191, 313, 353, 373, 383, 727, 757, 787, 797, 919, 929, 10301, 10501, 10601, 11311, 11411, 12421, 12721, 12821, 13331, 13831, 13931, 14341, 14741, 15451, 15551, 16061, 16361, 16561, 16661, 17471, 17971, 18181, 18481, 19391, 19891, 19991, 30103, 30203, 30403, 30703, 30803, 31013, 31513, 32323, 32423, 33533, 34543, 34843, 35053, 35753, 36263, 36563, 37273, 37573, 38083, 38183, 38783, 39293, 70207, 70507, 70607, 71317, 71917, 72227, 72727, 73037, 73237, 73637, 74047, 74747, 75557, 76367, 76667, 77377, 77477, 77977, 78487, 78787, 78887, 79397, 79697, 79997, 90709, 91019, 93139, 93239, 93739, 94049, 94349, 94649, 94849, 94949, 95959, 96269, 96469, 96769, 97379, 97579, 97879, 98389, 98689
Các số nguyên tố Pell sửa
2, 5, 29, 5741, 33461
Các số nguyên tố Perrin sửa
2, 3, 5, 7, 17, 29, 277, 367, 853
Các số nguyên tố Pierpont sửa
2, 3, 5, 7, 13, 17, 19, 37, 73, 97, 109, 163, 193, 257, 433, 487, 577, 769, 1153, 1297, 1459, 2593, 2917, 3457, 3889, 10369, 12289, 17497, 18433, 39367, 52489, 65537, 139969, 147457, 209953, 331777, 472393, 629857, 746497, 786433, 839809, 995329
Các bộ bốn số nguyên tố (quadruplet) sửa
(5, 7, 11, 13), (11, 13, 17, 19), (101, 103, 107, 109), (191, 193, 197, 199), (821, 823, 827, 829), (1481, 1483, 1487, 1489), (1871, 1873, 1877, 1879), (2081, 2083, 2087, 2089), (3251, 3253, 3257, 3259), (3461, 3463, 3467, 3469),(5651, 5653, 5657, 5659), (9431, 9433, 9437, 9439), (13001, 13003, 13007, 13009), (15641, 15643, 15647, 15649), (15731, 15733, 15737, 15739), (16061, 16063, 16067, 16069), (18041, 18043, 18047, 18049), (18911, 18913, 18917, 18919), (19421, 19423, 19427, 19429), (21011, 21013, 21017, 21019), (22271, 22273, 22277, 22279), (25301, 25303, 25307, 25309), (31721, 31723, 31727, 31729), (34841, 34843, 34847, 34849), (43781, 43783, 43787, 43789), (51341, 51343, 51347, 51349), (55331, 55333, 55337, 55339), (62981, 62983, 62987, 62989), (67211, 67213, 67217, 67219), (69491, 69493, 69497, 69499), (72221, 72223, 72227, 72229), (77261, 77263, 77267, 77269), (79691, 79693, 79697, 79699), (81041, 81043, 81047, 81049), (82721, 82723, 82727, 82729), (88811, 88813, 88817, 88819), (97841, 97843, 97847, 97849), (99131, 99133, 99137, 99139)
Các bộ ba số nguyên tố (Prime triplet) sửa
(5, 7, 11), (7, 11, 13), (11, 13, 17), (13, 17, 19), (17, 19, 23), (37, 41, 43), (41, 43, 47), (67, 71, 73), (97, 101, 103), (101, 103, 107), (103, 107, 109), (107, 109, 113), (191, 193, 197), (193, 197, 199), (223, 227, 229), (227, 229, 233), (277, 281, 283), (307, 311, 313), (311, 313, 317), (347, 349, 353), (457, 461, 463), (461, 463, 467), (613, 617, 619), (641, 643, 647), (821, 823, 827), (823, 827, 829), (853, 857, 859), (857, 859, 863), (877, 881, 883), (881, 883, 887)
Các số nguyên tố Primorial sửa
5, 7, 29, 31, 211, 2309, 2311, 30029
Các số nguyên tố Pythagorean sửa
5, 13, 17, 29, 37, 41, 53, 61, 73, 89, 97, 101, 109, 113, 137, 149, 157, 173, 181, 193, 197, 229, 233, 241, 257, 269, 277, 281, 293, 313, 317, 337, 349, 353, 373, 389, 397, 401, 409, 421, 433, 449, 457, 461
Các số nguyên tố chính quy (Regular prime) sửa
3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29, 31, 41, 43, 47, 53, 61, 71, 73, 79, 83, 89, 97, 107, 109, 113, 127, 137, 139, 151, 163, 167, 173, 179, 181, 191, 193, 197, 199, 211, 223, 227, 229, 239, 241, 251, 269, 277, 281, 313, 317, 331, 337, 349, 359, 367, 373, 383, 397, 401
Các số nguyên tố Riesel sửa
1
Các số nguyên tố Safe sửa
5, 7, 11, 23, 47, 59, 83, 107, 167, 179, 227, 263, 347, 359, 383, 467, 479, 503, 563, 587, 719, 839, 863, 887, 983, 1019, 1187, 1283, 1307, 1319, 1367, 1439, 1487, 1523, 1619, 1823, 1907
Các số nguyên tố Self trong hệ thập phân sửa
3, 5, 7, 31, 53, 97, 211, 233, 277, 367, 389, 457, 479
Các cặp số nguyên tố sửa
(5,11), (7,13), (11,17), (13,19), (17,23), (23,29), (31,37), (37,43), (41,47), (47,53), (53,59), (61,67), (67,73), (73,79), (83,89), (97.103), (101.107), (103.109), (107.113), (131.137), (151.157), (157.163), (167.173), (173.179), (191.197), (193.199), (223.229), (227.233), (233.239), (251.257), (263.269), (271.277), (277.283), (307.313), (311.317), (331.337), (347.353), (353.359), (367.373), (373.379), (383.389), (433.439), (443.449), (457.463), (461.467), (503.509)
Các số nguyên tố Smarandache-Wellin sửa
2, 23, 2357
Số nguyên tố Smarandache-Wellin thứ tư có khoảng 355 chữ số.
Các số nguyên tố Sophie Germain sửa
2, 3, 5, 11, 23, 29, 41, 53, 83, 89, 113, 131, 173, 179, 191, 233, 239, 251, 281, 293, 359, 419, 431, 443, 491, 509, 593, 641, 653, 659, 683, 719, 743, 761, 809, 911, 953, 1013, 1019, 1031, 1049, 1103, 1223, 1229, 1289, 1409, 1439, 1451, 1481, 1499, 1511,1559
Các số nguyên tố Star sửa
13, 37, 73, 181, 337, 433, 541, 661, 937, 1093, 2053, 2281, 2521, 3037, 3313
Các số nguyên tố Stern sửa
Đến tháng 10-2006, mới chỉ biết các số nguyên tố Stern sau, và có khả năng chỉ có chúng.
2, 3, 17, 137, 227, 977, 1187, 1493
Các số nguyên tố Supersingular sửa
Có 15 số nguyên tố supersingular.
2, 3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 29, 31, 41, 47, 59, 71
Các số nguyên tố Thabit sửa
2, 5, 11, 23, 47, 191, 383, 6143
Các số nguyên tố song sinh sửa
(3, 5), (5, 7), (11, 13), (17, 19), (29, 31), (41, 43), (59, 61), (71, 73), (101, 103), (107, 109), (137, 139), (149, 151), (179, 181), (191, 193), (197, 199), (227, 229), (239, 241), (269, 271), (281, 283), (311, 313), (347, 349), (419, 421), (431, 433), (461, 463), (521, 523), (569, 571), (599, 601), (617, 619), (641, 643), (659, 661), (809, 811), (821, 823), (827, 829), (857, 859), (881, 883), (1019, 1021), (1031, 1033), (1049, 1051), (1061, 1063), (1091, 1093), (1151, 1153), (1229, 1231), (1277, 1279), (1289, 1291), (1301, 1303), (1319, 1321), (1427, 1429), (1451, 1453), (1481, 1483), (1487, 1489), (1607, 1609), (1619, 1621), (1667, 1669), (1697, 1699), (1721, 1723), (1787, 1789), (1871, 1873), (1877, 1879), (1931, 1933), (1949, 1951), (1997, 1999), (2027, 2029), (2081, 2083), (2087, 2089), (2111, 2113), (2129, 2131), (2141, 2143), (2237, 2239), (2267, 2269), (2309, 2311), (2339, 2341), (2381, 2383), (2549, 2551), (2591, 2593), (2687, 2689), (2711, 2713), (2789, 2791), (2801, 2803), (2999, 300
3, 11, 37, 101, 9091, 9901, 333667
Các số nguyên tố Wagstaff sửa
3, 5, 7, 11, 13, 17, 19, 23, 31, 43, 61, 79, 101, 127, 167, 191, 199, 313, 347, 701, 1709, 2617, 3539, 5807, 10501, 10691, 11279, 12391, 14479, 42737, 83339, 95369, 117239, 127031, 138937, 141079, 267017, 269987, 374321
Các số nguyên tố Wedderburn-Etherington sửa
2, 3, 11, 23, 983, 2179, 24631, 3626149
Các số nguyên tố Wieferich sửa
Đến tháng 9 năm 2005 mới chỉ biết các nguyên tố Wieferich sau:
1093, 3511
Các số nguyên tố Wilson sửa
Đến tháng 9 năm 2005, mới chỉ biết các số nguyên tố Wilson sau:
5, 13, 563
Các số nguyên tố Wolstenholme sửa
Đến tháng 9 năm 2005, mới chỉ biết các số nguyên tố Wolstenholme:
16843, 2124679
Các số nguyên tố Woodall sửa
3, 7, 23, 383, 32212254719, 2833419889721787128217599