Sách HTML/Thẻ miêu tả (Meta Tag)

Thẻ lệnh miêu tả (Meta Tag)

  1. Dùng để miêu tả trang mạng
  2. Dùng để miêu tả Thông Tin cho Máy Tìm
  3. Dùng để miêu tả Thông Tin Tiêu chuẩn Mã dùng trong trang mạng
  4. Dùng để miêu tả Hiệu ứng Dùng Trong Trang Mạng

sửa

Cú Pháp sửa

<Meta Name="Thuộc Tính" Content="Giá Trị">

Tham số sửa

Name - Thuộc Tính
Content - Giá Trị
http-equiv - Loại văn bài

Thí dụ sửa

Thẻ Miêu Tả Thông Tin cho Máy Tìm sửa

<meta name="robots" content="index">
<meta name="robots" content="follow">
<meta name="language" content="english, en, Vietnamese,vn"
<meta name="robots" content="all">
<meta name="revisit-after" CONTENT="30 days">

Thẻ Miêu Tả Thông Tin Tiêu chuẩn Mã dùng trong trang mạng sửa

<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=iso-8859-1">

Thẻ Miêu Tả Hiệu Ứng Dùng Trong Trang Mạng sửa

Khi vào trang mạng sửa
<meta http-equiv="Page-Enter" content="revealTrans(Duration=Thời_Gian,Transition=Chỉ_Số_Hiệu_Ứng)">


Thí dụ

<meta http-equiv="Page-Enter" content="revealTrans(Duration=2.0,Transition=23)">


Khi thoát khỏi trang mạng sửa
<meta http-equiv="Site-Exit" content="revealTrans(Duration=Thời_Gian,Transition=Chỉ_Số_Hiệu_Ứng)">

Thí Dụ

<meta http-equiv="Site-Exit" content="revealTrans(Duration=3.0,Transition=23)">
Các Hiệu Ứng sửa

Có Tất cả 23 Hiệu Úng (effect). Dùng Hiệu Ứng vói Chỉ_Số_Hiệu_Ứng 23 sẻ được hiệu ứng tự động

Hiệu Ứng (Effect) Chỉ_Số_Hiệu_Ứng (Value)
Box in (Hình Vuông Nhỏ Dần) 0
Box out (Hình Vuông Lớn Dần) 1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Random (Tự Động) 23